[越南] HS编码2620300100
编码描述:bộ ốp nhựa dùng để trang trí phía bên ngoài ca bin ô tô tải (5 mảnh/ bộ) . linh kiện không đồng bộ dùng cho xe tải (680kg; 990kg; 1.5t) mới 100%, nsx: xinglong @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
steel pipe,cefotaxime sodium
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码2620300100的贸易报告基于越南的2013-12至2014-11期间的进口数据汇总而成,共计4笔交易记录。上图是HS编码2620300100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
price smart inc.
1
-
ecolab s s.de r.l.de c.v.
1
-
macy s merchandising grou inc.
1
-
kasper ltd.
1
-
polioles mexico toluca km 52 5 ltd.
1
-
公司名
交易量
-
other
2
-
price smart inc.
1
-
universal companies inc.
1
-
grand china imports
1
-
toyuan co.ltd.
1
-
国家地区
交易量
-
other
10
-
china
7
-
united states
5
-
panama
2
-
france
1
-
公司名
交易量
-
cat lai port hcm city
3
-
long beach ca
2
-
san antonio
2
-
valparaiso
2
-
aeropuerto com a m
1
-
公司名
交易量
-
balboa
1
-
barcelona
1
-
bilbao
1
-
everglades
1
-
hong kong
1
-
交易日期
2014/12/19
-
供应商
toyuan co.ltd.
采购商
công ty tnhh hóa chất navy
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
11600
-
HS编码
2620300100
产品标签
cefotaxime sodium
steel pipe
-
产品描述
nguyên liệu thuốc thú y: cefotaxime sodium (số lô: 021410034; nsx: 10/2014; hsd: 10/2016; quy cách: 5kg/lon - 2 lon/carton) @