[越南] HS编码1515199900
编码描述:ô tô bơm bê tông. hiệu: xcmg, model xzj5310thb41,cần bơm 41m. xe c/sở hiệu: hino,động cơ: diesel, cs đ/cơ 302kw,sx 2009. tự trọng: 30370kg; tổng tl: 30500kg; tay lái bên trái. sk; sm theo b/kê. h/đã qua s/dụng @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
linseed oil
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码1515199900的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计20笔交易记录。上图是HS编码1515199900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
general motors de arg s.r.l.
9
-
royal caribbean cruise lines bonded
7
-
scott luna daniel guillermo
7
-
finning chile s.a.
6
-
opticas vision
5
-
公司名
交易量
-
other
79
-
royal caribbean cruise lines bonded
7
-
jiangxi jiangling motors i e co
5
-
икеа оф свиден
5
-
sapphire princess
4
-
国家地区
交易量
-
other
134
-
united states
97
-
china
66
-
mexico
25
-
germany
19
-
公司名
交易量
-
los angeles
29
-
san antonio
20
-
newark nj
16
-
houston
9
-
aeropuerto com a m
8
-
公司名
交易量
-
hong kong
14
-
everglades
13
-
ua київ
13
-
miami mia miami international airport
12
-
shanghai
12
-
交易日期
2015/07/02
-
供应商
jiangxi jiangling motors i e co
采购商
công ty tnhh ford việt nam
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
1588.94
-
HS编码
1515199900
产品标签
linseed oil
-
产品描述
dc19v617d98aaa6bs - bản lề ghế lái, hàng mới 100% @