[越南] HS编码7019900100
编码描述:tăng bua bằng kim loại bộ phận của vành bánh xe dùng cho xe tải ben có ttlcttđ không quá 5 tấn (xe: 8tạ; 1.25 tấn; 1.5 tấn; 2.5 tấn; 3.5 tấn; 4.95 tấn) . hàng mới 100% do trung quốc sản xuất @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
wheel,tweezers,bridge's compartments
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码7019900100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计8笔交易记录。上图是HS编码7019900100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
fiat auto argentina s.a.
4
-
aerocasillas s.a.
3
-
fordpointer shiping n y inc.
3
-
mills inc.
3
-
finning argentina s.a.
3
-
公司名
交易量
-
other
77
-
dynamic network container ltd.
3
-
pingxiang zhongqi imports&export trade co.ltd.
3
-
trinquint semiconductors s.r.l.
2
-
fr meyers sohn 9 gmbh & co.kg
2
-
国家地区
交易量
-
other
104
-
united states
71
-
china
64
-
netherlands
15
-
panama
14
-
公司名
交易量
-
los angeles
17
-
long beach ca
14
-
valparaiso
13
-
new york
12
-
москва
11
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
13
-
yantian
11
-
everglades
10
-
shanghai
10
-
hong kong
9
-
交易日期
2015/06/01
-
供应商
pingxiang zhongqi imports&export trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh bình an
-
出口港
---
进口港
huu nghi border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
1840
-
HS编码
7019900100
产品标签
tweezers
wheel
bridge's compartments
-
产品描述
tăng bua bằng kim loại bộ phận của vành bánh xe dùng cho xe tải ben có ttlcttđ không quá 5 tấn (xe: 8tạ; 1.25 tấn; 1.5 tấn; 2.5 tấn; 3.5 tấn; 4.95 tấn) . hàng mới 100% do trung quốc sản xuất @