[越南] HS编码5202990100
编码描述:tấm nhựa pp (polyme propylen, không xốp, chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được kết hợp với vật liệu khác, màu trắng, kích thước1220*2440*10. hàng mới 100%) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
aluminium,plastic tube
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码5202990100的贸易报告基于越南的2014-05至2015-04期间的进口数据汇总而成,共计9笔交易记录。上图是HS编码5202990100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
toyota argentinas.a
4
-
saturnia s.a.
4
-
aerocasillas s.a.
3
-
relianz mining solutions s.a.s.
3
-
electronica siglo xxxi electrosiglo s.a.
3
-
公司名
交易量
-
other
35
-
china international freight usa inc.
3
-
skyjoy industrial group ltd.
3
-
als freight forward
3
-
aqua lung
3
-
国家地区
交易量
-
united states
57
-
other
50
-
china
40
-
hong kong
5
-
germany
4
-
公司名
交易量
-
los angeles
8
-
long beach ca
7
-
seattle wa
7
-
санкт петербург
7
-
new york
6
-
公司名
交易量
-
yantian
9
-
miami mia miami international airport
8
-
shanghai
8
-
everglades
6
-
hong kong
6
-
交易日期
2015/05/23
-
供应商
zhenjiang rufna aluminium co.ltd.
采购商
công ty cổ phần cáp điện và hệ thống ls vina
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
29544.32
-
HS编码
5202990100
产品标签
aluminium
plastic tube
-
产品描述
băng nhôm không hợp kim dạng cuộn chiều dày 2.0mm x chiều rộng 300mm (hàng mới 100%) @