[越南] HS编码5801100100
编码描述:thép hợp kim cán nóng dạng thanh có mặt cắt ngang hình tròn đặc, mác thép 40cr, đường kính 210mm x l=5.8m. hàng mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
pile woven fabric
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码5801100100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计15笔交易记录。上图是HS编码5801100100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
3
-
aerovias del continete americano avianca s.a.
3
-
empresa publica correos del ecuador cde
3
-
komatsu chile s.a.
2
-
nestle water north america
2
-
公司名
交易量
-
other
44
-
rockwell authomation southeast asia
2
-
cam international trade inc.
2
-
cambridge time spares
2
-
biomet microfixation
2
-
国家地区
交易量
-
other
71
-
united states
50
-
china
49
-
germany
14
-
england
13
-
公司名
交易量
-
valparaiso
13
-
long beach ca
12
-
los angeles
11
-
cat lai port hcm city
9
-
seattle wa
8
-
公司名
交易量
-
yantian
11
-
shanghai
9
-
ua київ
9
-
miami
8
-
busan
7
-
交易日期
2015/06/26
-
供应商
pingxiang city henghua imports export trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh công nghệ thương mại phương quang
-
出口港
---
进口港
huu nghi border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
150
-
HS编码
5801100100
产品标签
pile woven fabric
-
产品描述
lk xe đạp điện không đồng bộ, mới 100%gương trái phải @