首页> HS编码库> 越南> HS编码4501100100

[越南] HS编码4501100100

编码描述:thép không hợp kim cán phẳng, đã phủ sơn, dạng cuộn, hàm lượng c<0.6%, màu kem/cafe, hàng mới 100%: dày 0.50mm x rộng 1200 mm @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: flat needle,mixer

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码4501100100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计4笔交易记录。上图是HS编码4501100100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • silverwings unique inc. 1
  • gambro east 1
  • rubber associates 1
  • somerset entertainment ltd. 1
  • terra nostra decoration n.v. 1

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • united states 19
  • other 18
  • china 15
  • hong kong 2
  • jamaica 2
  • 公司名 交易量
  • los angeles 6
  • san antonio 4
  • aeropuerto com a merino b 3
  • cat lai port hcm city 2
  • lazaro cardenas 2

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2015/06/17
  • 供应商 shandong huifu color steel co.ltd.
    采购商 công ty cổ phần xuất nhập khẩu thiên á
  • 出口港 ---
    进口港 cat lai port hcm city
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 8507.85
  • HS编码 4501100100
    产品标签 flat needle mixer
  • 产品描述 thép không hợp kim cán phẳng, đã phủ sơn, dạng cuộn, hàm lượng c<0.6%, màu kem/cafe, hàng mới 100%: dày 0.50mm x rộng 1200 mm @
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894