[越南] HS编码7304310800
编码描述:dây cáp thép dùng để cột neo tàu thuyền. quy cách: đường kính 16mm- 28mm, dài 100m trở lên. hàng mới 100% (tồn kho) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
cleaning machine,carrots,bolt
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码7304310800的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计7笔交易记录。上图是HS编码7304310800的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
bavarian motors cr s.a.
6
-
distrinando s.a.
5
-
relianz mining solutions s.a.s.
5
-
correos de costa rica s.a.
5
-
toyota argentinas.a
4
-
公司名
交易量
-
other
91
-
caterpillar usa c v boite
6
-
linear h k manufacturing ltd.
4
-
shenzhen meiyu technologies
4
-
toyota motor europe n.v.s.a.
3
-
国家地区
交易量
-
other
109
-
united states
89
-
china
48
-
canada
31
-
hong kong
13
-
公司名
交易量
-
long beach ca
19
-
москва
17
-
los angeles
13
-
san antonio
13
-
aeropuerto com a m
11
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
22
-
hong kong
14
-
ua київ
13
-
manzanillo
11
-
shanghai
9
-
交易日期
2015/06/02
-
供应商
cong ty huhu han mau dich tam dat
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu nông lâm thuỷ sản lạng sơn
-
出口港
---
进口港
tan thanh border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
3240
-
HS编码
7304310800
产品标签
carrots
cleaning machine
bolt
-
产品描述
cả rốt củ tươi @