[越南] HS编码8207139900
编码描述:giá dùng để treo quần áo gắn tường bằng sắt không gỉ dùng trong gia đình chưa lắp giáp kt: rộng (50-70) mm* dài 1200mm (+/-10%) . mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
cell,cell phone,transformer
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8207139900的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计17笔交易记录。上图是HS编码8207139900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
finning chile s.a.
15
-
aerocasillas s.a.
11
-
peugeot citgroen argentina s.a.
11
-
ооо твин пакт
11
-
pasarella intima s.a.c.
8
-
公司名
交易量
-
other
244
-
dobaz ltd.
8
-
shantui construction machinery impo
8
-
beijing kang jie kong international cargo
7
-
seamaster logisitc inc.
5
-
国家地区
交易量
-
other
258
-
united states
234
-
china
208
-
taiwan
45
-
japan
34
-
公司名
交易量
-
los angeles
75
-
new york
43
-
san antonio
32
-
aeropuerto com a m
29
-
москва
29
-
公司名
交易量
-
ua київ
56
-
shanghai
48
-
kao hsiung
43
-
miami mia miami international airport
43
-
everglades
33
-
交易日期
2015/06/19
-
供应商
weihai songpu electronics co.ltd.
采购商
công ty tnhh bujeon vietnam electronics
-
出口港
---
进口港
noi bai international airport hanoi
-
供应区
China
采购区
Other
-
重量
---
金额
4394.5
-
HS编码
8207139900
产品标签
cell
cell phone
transformer
-
产品描述
m12 - đầu cực bằng đồng của loa điện thoại di động pin 161203 @