[越南] HS编码6501000100
编码描述:lk xe ôtô tải thùng 8t,độ rời rạc đáp ứng qđ 05/2005/qđ-bkhcn và tt 05/2012/tt-bkhcn hàng mới 100% do tqsx: đệm cabin (bằng kim loại) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
plastic lens,plastic,oil tank truck
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码6501000100的贸易报告基于越南的2014-02至2015-01期间的进口数据汇总而成,共计4笔交易记录。上图是HS编码6501000100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
2
-
fns inc.
2
-
general de equipos de colobia s.a.
2
-
falabella retail s.a.
2
-
macromoda s.a.
2
-
公司名
交易量
-
other
37
-
highpoint trading co.ltd.
2
-
daewon international
2
-
tran internations express co.ltd.
2
-
qingdao ocean earth international logistics
2
-
国家地区
交易量
-
other
44
-
united states
29
-
china
20
-
ecuador
16
-
bolivia
11
-
公司名
交易量
-
long beach ca
8
-
los angeles
6
-
москва
6
-
san antonio
5
-
valparaiso
5
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
9
-
shanghai
7
-
ua київ
7
-
busan
5
-
hong kong
5
-
交易日期
2015/02/02
-
供应商
shiyan pingyun industrial&tarde co.ltd.
采购商
công ty tnhh ôtô đông phong
-
出口港
---
进口港
huu nghi border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
120
-
HS编码
6501000100
产品标签
oil tank truck
plastic
plastic lens
-
产品描述
lk xe ôtô tải thùng 8t,độ rời rạc đáp ứng qđ 05/2005/qđ-bkhcn và tt 05/2012/tt-bkhcn hàng mới 100% do tqsx: đệm cabin (bằng kim loại) @