[越南] HS编码6111309900
编码描述:đèn sương mù trước bên trái dùng cho xe ôtô tải hiệu ollin loại bj5101vdbfd-s, tt đến 4.5 tấn,động cơ diesel yz4105zlq,dung tích 4087 cc. ttl có tải trên 6 tấn dưới 20 tấn. @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
water decoloring agent,fabrics,solution
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码6111309900的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计37笔交易记录。上图是HS编码6111309900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
34
-
renault argentina s.a.
15
-
ооо фольксваген груп руc
12
-
importaciones duque giraldo y cia s en cs
9
-
peugeot citgroen argentina s.a.
9
-
公司名
交易量
-
other
182
-
audi ag co
11
-
korea autoparts co.ltd.
9
-
ningbo great eastern
9
-
maya pac s.a.
8
-
国家地区
交易量
-
china
292
-
other
273
-
united states
81
-
south korea
32
-
spain
29
-
公司名
交易量
-
los angeles
53
-
long beach ca
50
-
san antonio
38
-
москва
31
-
valparaiso
22
-
公司名
交易量
-
shanghai
63
-
miami mia miami international airport
27
-
busan
26
-
hong kong
26
-
ua київ
23
-
交易日期
2015/06/26
-
供应商
yixing cleanwater chemical co.ltd.
采购商
cty tnhh thương mại dịch vụ xây dựng và môi trường tân á
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
14500
-
HS编码
6111309900
产品标签
solution
water decoloring agent
fabrics
-
产品描述
chất xử lý trong môi trường nước thải (water decoloring agent cw08) . hàng mới 100% @