[越南] HS编码6111900300
编码描述:ốp la răng bằng nhựa, phụ tùng xe ô tô dưới 9 chỗ, phi (35-40) cm, 4 chiếc/bộ, hàng trung quốc, mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
tires,film pet,secure belt
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码6111900300的贸易报告基于越南的2014-05至2015-04期间的进口数据汇总而成,共计4笔交易记录。上图是HS编码6111900300的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
9
-
renault argentina s.a.
5
-
global vastago logistica s.a.
5
-
toyota del ecuador s a
4
-
correos de costa rica s.a.
4
-
公司名
交易量
-
other
84
-
ceva freight chicago
3
-
kuehne agel nakliyat ltd.sti.
3
-
ооо samsung electronics co
3
-
ооо купишуз
3
-
国家地区
交易量
-
other
97
-
china
55
-
united states
52
-
spain
20
-
poland
12
-
公司名
交易量
-
москва
20
-
long beach ca
18
-
new york
11
-
valparaiso
11
-
los angeles
10
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
20
-
shanghai
19
-
ua київ
16
-
hong kong
14
-
everglades
12
-
交易日期
2015/05/07
-
供应商
cong ty guangzhou fu de lu trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên xuất nhập khẩu lợi hiền móng cái
-
出口港
---
进口港
mong cai border gate quang ninh
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
280
-
HS编码
6111900300
产品标签
tires
secure belt
film pet
-
产品描述
ốp la răng bằng nhựa, phụ tùng xe ô tô dưới 9 chỗ, phi (35-40) cm, 4 chiếc/bộ, hàng trung quốc, mới 100% @