[越南] HS编码8307100100
编码描述:chậu rửa mặt bằng thủy tinh có gương soi và giá đỡ hiệu sosani, mới 100% (600 x430 x 250) mm (không bộ phận xả xước, không vòi) đóng trong thùng carton và kiện gỗ @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
pallet,metal buckle,spring coil
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8307100100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计21笔交易记录。上图是HS编码8307100100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
12
-
aerocasillas s.a.
11
-
orsus s.a.
9
-
adoc de costa rica s.a.
8
-
empresa publica correos del ecuador cde
8
-
公司名
交易量
-
other
186
-
.adoc international trading cor
8
-
econexpresscargo
8
-
industrias crsitian lay
7
-
millenium plus inc.
6
-
国家地区
交易量
-
other
229
-
united states
225
-
china
155
-
south korea
36
-
germany
26
-
公司名
交易量
-
los angeles
56
-
long beach ca
37
-
valparaiso
32
-
aeropuerto com a m
31
-
san antonio
21
-
公司名
交易量
-
shanghai
38
-
hong kong
31
-
miami mia miami international airport
31
-
ua київ
28
-
yantian
24
-
交易日期
2015/06/18
-
供应商
jiaxing taien spring co.ltd.
采购商
công ty tnhh kỹ nghệ gỗ hoa nét
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
686.4
-
HS编码
8307100100
产品标签
spring coil
metal buckle
pallet
-
产品描述
1240 - phe cài an toàn 200386 car door metal buckle @