越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码2208900200

    商品描述:lốc máy dùng cho động cơ diesel loại 195, 1100, 1110, 1115 (12, 15, 20, 24hp) , mới 100% @ 产品标签:agave 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2205100100

    商品描述:hỗn hợp sợi thủy tinh với nhựa epoxy, bột vôi dạng cuộn smcm, code ral 7035, dùng để sản xuất sản phẩm cách điện,1000 kg... 产品标签:vermouth 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2620199900

    商品描述:lông đền vênh dùng cho xe ô tô tải hiệu aumark, động cơ diesel isf3.8s3168 dung tích xi lanh 3.8l, ttl có tải trên 5 tấn... 产品标签:diesel motor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2617909900

    商品描述:badoxoc làm bằng chất liệu nhựa pvc tổng hợp, dùng để chống va đập trước và sau ô tô, dùng cho các loại xe từ 5 đến 9 ch... 产品标签:batteries,pvc,cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2601110100

    商品描述:ghế tựa đơn văn phòng khung sắt mạ, đệm mút bọc giả da, có gác tay, không xoay, không nâng hạ, hiệu chữ trung quốc, mới ... 产品标签:pipe,tweezers holder,single frame office chair 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2530900300

    商品描述:sofa dài góc trái mezzo 4002 w5 có 1 gối tựa lưng và 1 nệm ngồi, khung gỗ nhồi nệm bọc da bò đã thuộc, (h83xw104xd156) c... 产品标签:oxygen machine,iron window hinge,eraser 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2915120100

    商品描述:đinh tán dùng cho xe ô tô tải hiệu aumark, động cơ diesel isf3.8s3168 dung tích xi lanh 3.8l, ttl có tải trên 5 tấn. @ 产品标签:formate 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2914500200

    商品描述:đinh tán dùng cho xe ô tô tải hiệu aumark, động cơ diesel isf3.8s3168 dung tích xi lanh 3.8l, ttl có tải trên 5 tấn. @ 产品标签:methoxyfenozide 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2914400100

    商品描述:keo dán dạng lỏng đóng vỉ, tuýp, có nguồn gốc từ polyme định lượng (100 - 200) g/ vỉ/ hộp, không dùng để dán kính hiệu c... 产品标签:diphacinone-sodium 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2912490200

    商品描述:vít dùng cho xe ô tô tải hiệu aumark, động cơ diesel isf3.8s3168 dung tích xi lanh 3.8l, ttl có tải trên 5 tấn. @ 产品标签:aldehyde 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2912190500

    商品描述:đèn sương mù trước bên trái dùng cho xe ôtô tải hiệu ollin động cơ diesel yz4102zlq,dung tích 3432 cc. ttl có tải trên 5... 产品标签:glyoxal 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2909490400

    商品描述:thang máy đồng bộ chở người hiệu thyssenkrupp passenger elevator, model: te-evolution (1) , p1000-co105- 2/5. tải trọng ... 产品标签:ether alcohol 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2909449900

    商品描述:thang máy đồng bộ chở người hiệu thyssenkrupp passenger elevator, model: te-evolution (1) , p1000-co105- 9/7. tải trọng ... 产品标签:diethylene glycol 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2909190100

    商品描述:phớt ghít làm kín (bằng cao su lưu hóa dùng cho động cơ xe máy) vss-009 viton (phụ tùng xe máy 110cc, hàng mới 100% do t... 产品标签:methyl ether 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2907299900

    商品描述:băng tải bằng cao su lưu hóa, đã gia cố bằng vật liệu dệt, loại polyester canvas ep100, 5 lớp 650x 9.5mm, 200m/cuộn. hàn... 产品标签:hexachlorophene 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2907190800

    商品描述:ống hơi ra két nước dùng cho xe ô tô tải hiệu auman, động cơ diesel isf3.8s3168 dung tích xi lanh 3.8l, ttl có tải trên ... 产品标签:monatomic phenol 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2907129900

    商品描述:pách ống khí xả 2 dùng cho xe ô tô tải hiệu auman, động cơ diesel isf3.8s3168 dung tích xi lanh 3.8l, ttl có tải trên 5 ... 产品标签:cresol salt 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2905599900

    商品描述:vải dệt thoi từ xơ staple nhân tạo rayon,có tỷ trọng loại xơ rayon 60.4% được pha duy nhất với các sợi filament polyeste... 产品标签:gliftor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2905499900

    商品描述:cáp thép dự ứng lực làm cốt bê tông, đường kính 15.24mm, tiêu chuẩn astm a416m -2006, grade 270, không vỏ bọc, không gân... 产品标签:maltitol 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2905430100

    商品描述:phụ kiện của thiết bị tập cơ bụng tổng hợp elip: ống mút xốp dùng để tựa khi tập- foam roller, item no: roller 2, kích t... 产品标签:mannite 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2905390100

    商品描述:máy sấy công nghiệp hoàn toàn tự động. model hg-50. công suất 50kg vải khô một lần sấy. điện áp (380v/60hz/3p/2.2kw) . k... 产品标签:dibasic alcohol 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2905190800

    商品描述:thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn đã mạ kẽm bằng pp nhúng nóng. kt (2.25mm x 710mm x 10 coil) . hàm lượng carbon:... 产品标签:saturated monoalcohol 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2905140100

    商品描述:thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn đã mạ kẽm bằng pp nhúng nóng. kt (1.75mm x 710mm x 7 coil) . hàm lượng carbon: ... 产品标签:butanol 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2905130100

    商品描述:bộ pc định vị kim khâu (gồm bộ nguồn; ổ đĩa mềm cd, main pca-674, ổ cứng ide 32mb,bo mạch, quạt mát) phụ kiện chuyên dụn... 产品标签:butanol 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2903999900

    商品描述:hộp nối điện bằng sắt đã sơn phủ tĩnh điện dùng cho phòng điều khiển máy biến áp. ký hiệu: rdw1, dùng cho nguồn: (6300a-... 产品标签:aromatics halogenated derivatives 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2902909900

    商品描述:bộ đèn natri cao áp dùng để chiếu sáng ngoài trời (sử dụng trong công trường) ,1 bộ gồm bóng, chao. hiệu plusrite, ký hi... 产品标签:crude 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2902190200

    商品描述:ống nhựa hiệu wolida tobe, model h6, được làm bằng nhựa pvc dạng ống dùng làm ống dẫn nước, kt: d=20cm, d=0,5cm, 0.5kg/ ... 产品标签:pinene 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2844400200

    商品描述:bình nước phụ_ c/o mẫu e # e154300019060014 ngày 01/06/2015 (phụ tùng xe tải ben, hiệu foton, tải trọng: 10t, mới 100%) ... 产品标签:radioactive cobalt 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2843300100

    商品描述:chày trên: 24.8x24.8x50 (mm) , (bằng thép, bộ phận của khuôn sản xuất gạch men) . mới 100% @ 产品标签:gold potassium cyanide 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2842900100

    商品描述:bc192c293aa - ống dầu lắp vào cụm abs bên trái, hàng mới 100% @ 产品标签:lithium nickel cobalt aluminum oxide 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2841699900

    商品描述:thanh chắn chống va đập (ba đờ xốc trước) đã xử lý bề mặt và sơn phủ dùng cho xe ô tô tải có tổng trọng lượng có tải tối... 产品标签:lithium manganese oxide 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2841500100

    商品描述:phụ tùng động cơ diesel dùng cho máy thủy, model 495, công suất 30kw, hiệu dongfeng: gioăng bửng đầu bằng bìa giấy nén, ... 产品标签:chromate 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2840110100

    商品描述:abrasive cloth - vải nhám (1.37 x 45m, 45.7m: 490 cuộn) size + - 0.0.1 - 0.03m - exporter: xuchang silver star nano scie... 产品标签:anhydrous sodium tetraborate 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2839110100

    商品描述:linh kiện dùng cho bảo hành (gh59-13116a) màn hình cảm ứng điện thoại di động- hàng mới 100% @ 产品标签:sodium metasilicate,wiper 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2837209900

    商品描述:giá đỡ ba đờ sốc sau (trái,phải) ,dùng lắp ráp ô tô tải van thùng kín (khoang hàng liền khoang người ngồi) ,2 chỗ, tổng ... 产品标签:nickel potassium cyanide,sodium cyanide copper zinc 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2837199900

    商品描述:ty ô thép dầu phanh sau trên cabin,lắp cho xe tải nhẹ có tải trọng 1.25t tấn, sản xuất năm 2015, mới 100% @ 产品标签:plastic plug,knitted fabric,brake fluid 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2836400200

    商品描述:lk xe ôtô tải thùng 18t,độ rờ rạc đáp ứng qđ 05/2005/qđ-bkhcn, hàng mới 100%, do tqsx, dùng cho xe có ttlct>24t<45t: tấm... 产品标签:artificial leather,drain valve 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2835290100

    商品描述:gối đỡ dùng ổ bi f&d loại ucf203, không dùng cho động cơ xe của chương 87, hàng mới 100% @ 产品标签:polyester,jack,speaker phone 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2835259900

    商品描述:đồ chơi trẻ em không dùng pin bằng nhựa: bóng đá. hàng mới 100% @ 产品标签:batteries,clinch 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2833199900

    商品描述:phụ tùng máy chế biến, rót sữa: thiết bị lọc khí filter, cp23174-7-304ssfilter, cp23174-7 90458-2541 @ 产品标签:polyester,rubber belt,cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2827599900

    商品描述:7900c empty plasticshell (700ml refillable type,with refillable ink bag inside, transparent body,without chips,with the ... 产品标签:charger socket,light truck 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3002100300

    商品描述:linh kiện động cơ chạy bằng xăng (lk không đồng bộ nhập về để lắp ráp, mới 100%) : nắp bình xăng bằng nhựa + tôn (1,9hp)... 产品标签:glasses case,plastic beams,fuel rods 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2941901500

    商品描述:chất trợ nhuộm (chất làm mềm vải) silicon7125 dùng trong công nghiệp giặt nhuộm vải. hàng mới 100% (hàng f.o.c) @ 产品标签:power 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2941901000

    商品描述:nplhn01 - hộp đấu nối dùng để chuyển tiếp và ổn định điện ӊp cho tấm module năng lượng mặt trời. điện ӊp định mức: 1000w... 产品标签:speakers,uploading trucks 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2941309900

    商品描述:chất trợ nhuộm chống thấm ls-670 dùng trong công nghiệp giặt nhuộm. hàng mới 100% (hàng f.o.c) @ 产品标签:dye soaked oil 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2941109900

    商品描述:chất cầm màu (cố định màu vào vải) dùng trong in, nhuộm vải pigment. hàng mới 100% @ 产品标签:color dye 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2940000200

    商品描述:ống hơi ny lông dùng cho xe ô tô tải hiệu aumark, động cơ diesel f3.8s3141 dung tích xi lanh 3.8l, ttl có tải trên 5 tấn... 产品标签:motor caps,shaft 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2939300100

    商品描述:dụng cụ đo độ sâu rãnh đầu golf dùng trong quá trình sản xuất, quy cách 0.02-1.0mm, vật tư ohuc5 vụ sản xuất, hàng mới 1... 产品标签:plastic beads,depthometer,silicon iron 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2937900100

    商品描述:co nối dạng cắm 2 dùng cho xe ô tô tải hiệu aumark, động cơ diesel f3.8s3141 dung tích xi lanh 3.8l, ttl có tải trên 5 t... 产品标签:linker 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2937291600

    商品描述:thép cơ khí chế tạo hợp kim bo, dạng thanh tròn cán nóng s45cb: dia 120 x 6000 mm, hàm lượng bo >/=0.0008%. (mã hs 98110... 产品标签:engine,hot rolled round bar 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894