[越南] HS编码2836400200
编码描述:lk xe ôtô tải thùng 18t,độ rờ rạc đáp ứng qđ 05/2005/qđ-bkhcn, hàng mới 100%, do tqsx, dùng cho xe có ttlct>24t<45t: tấm cạnh a cabin (02 chiếc/bộ) (chuyển mã tính thuế theo chương 98 mã hs 98213026) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
artificial leather,drain valve
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码2836400200的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计8笔交易记录。上图是HS编码2836400200的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
5
-
renault argentina s.a.
4
-
ferivalor s.a.
4
-
ооо дженерал моторз деу авто энд технолоджи снг
4
-
bmw de argentina s.a.
2
-
公司名
交易量
-
other
29
-
джи эм дат кампани
4
-
luxsteel ou
3
-
karurk c p packings ltd.
2
-
sarafiah natural res ources sdnhd lot malaysia
2
-
国家地区
交易量
-
other
57
-
china
34
-
united states
28
-
germany
8
-
mexico
5
-
公司名
交易量
-
los angeles
7
-
newark nj
6
-
санкт петербург
6
-
norfolk
4
-
aeropuerto com a m
3
-
公司名
交易量
-
shanghai
10
-
miami mia miami international airport
7
-
ua київ
6
-
yantian
5
-
everglades
4
-
交易日期
2015/07/07
-
供应商
dongguan goldkey imports &
采购商
công ty tnhh một thành viên định đức minh
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
1025.6
-
HS编码
2836400200
产品标签
artificial leather
drain valve
-
产品描述
vải giả da pvc leather - size (0.8mm x 54" x 50m) - loại 4116 hàng mới 100% - nguyên liệu sx bọc ghế sofa @