[越南] HS编码2601110100
编码描述:ghế tựa đơn văn phòng khung sắt mạ, đệm mút bọc giả da, có gác tay, không xoay, không nâng hạ, hiệu chữ trung quốc, mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
pipe,tweezers holder,single frame office chair
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码2601110100的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计4笔交易记录。上图是HS编码2601110100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
4
-
chrysler argentina s.a.
3
-
digital fueguina s.a.
3
-
electronica daytron s.a.
3
-
peugeot citgroen argentina s.a.
3
-
公司名
交易量
-
other
50
-
sapphire technologies co.ltd.
3
-
обувная фабрика та фу юань кнр
3
-
city ocean logistics co.ltd.
2
-
vina caliterra
2
-
国家地区
交易量
-
other
62
-
united states
49
-
china
40
-
brazil
8
-
sweden
8
-
公司名
交易量
-
long beach ca
17
-
san antonio
13
-
los angeles
12
-
москва
10
-
aeropuerto com a m
8
-
公司名
交易量
-
yantian
13
-
shanghai
12
-
hong kong
11
-
ching tao
8
-
miami mia miami international airport
7
-
交易日期
2015/07/02
-
供应商
jiangxi jiangling motors i e co
采购商
công ty tnhh ford việt nam
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
15
-
HS编码
2601110100
产品标签
tweezers holder
pipe
single frame office chair
-
产品描述
7c192k600aa - giá đỡ bắt vào nhíp giữa xe, hàng mới 100% @