[越南] HS编码2905599900
编码描述:vải dệt thoi từ xơ staple nhân tạo rayon,có tỷ trọng loại xơ rayon 60.4% được pha duy nhất với các sợi filament polyeste,dệt từ các sợi có màu khác nhau,đl (150-250) g/m2,dạng cuộn,khổ (1.2-1.6) m. mới100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
gliftor
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码2905599900的贸易报告基于越南的2014-03至2015-02期间的进口数据汇总而成,共计4笔交易记录。上图是HS编码2905599900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
ооо био хим
27
-
алсі лтд
27
-
ооо крка рус
24
-
тов бі а хім
15
-
ооо фармстандарт
13
-
公司名
交易量
-
other
98
-
sigma aldrich chemie gmbh
22
-
basf se
14
-
сан фармасьютикал индастриз лтд.
12
-
клариант продакшен ук лтд
10
-
国家地区
交易量
-
other
287
-
china
80
-
united states
77
-
germany
30
-
india
18
-
公司名
交易量
-
москва
49
-
истра
27
-
long beach ca
19
-
newark nj
17
-
san antonio
16
-
公司名
交易量
-
ua київ
24
-
miami mia miami international airport
18
-
ua м київ
18
-
shanghai
16
-
busan
15
-
交易日期
2015/03/19
-
供应商
guangzhou fu de lu trading co.ltd
采购商
công ty tnhh vận tải thương mại dịch vụ xnk tp móng cái
-
出口港
---
进口港
mong cai border gate quang ninh
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
179.01
-
HS编码
2905599900
产品标签
gliftor
-
产品描述
vải dệt thoi từ xơ staple nhân tạo rayon,có tỷ trọng loại xơ rayon 60.4% được pha duy nhất với các sợi filament polyeste,dệt từ các sợi có màu khác nhau,đl (150-250) g/m2,dạng cuộn,khổ (1.2-1.6) m. mới100% @