越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码9031900200

    商品描述:lk lắp ráp máy bơm loại 1,5dk-20 (16 m3/h, công suất 750w, điện thế 220v) mác "bl-baolong", hàng mới 100%: tay xách bằng... 产品标签:jig,ring 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9031410100

    商品描述:bộ bánh răng giảm tốc gearbox-nmrv 110--1/30--112b5 (dùng cho động cơ mô tơ) mới 100% (01 bộ = 01 cái) @ 产品标签:gearbox,fructus 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9102910100

    商品描述:ghế tạ thể thao,khung tạ bằng thép,dùng luyện tập thể chất, model dl2644, trọng lượng 19 kgs, kt: 111*111*92 cm,nhãn hiệ... 产品标签:bearing,alloy steel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9018190300

    商品描述:phụ tùng xe máy điện: cọc lái mộc chưa sơn bằng sắt không gỉ + phụ kiện cọc lái (dùng để lắp ráp xmđ espero) , lk không ... 产品标签:engineering car,vehicle parts,generic car parts 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3006910100

    商品描述:ống nối thoát sàn bằng nhựa loại tcp02-305 (1bộ gồm 1ống nối + 4 bulong+ 4 vít nở + 4 gioăng đệm) @ 产品标签:coupling tube,fan 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3006300100

    商品描述:ván lạng - okume b veneer (0.2 x 1220 x 2440) mm - tkh: aucoumea klaineana (hàng nk không nằm trong danh mục cites tt: 4... 产品标签:porcelain,ink production material 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9017100100

    商品描述:đèn led chiếu sáng phòng nổ dùng trong hầm lò (đèn pha) , kí hiệu dgy18/36 l (a) , điện áp ac/dc100-265v, công suất 18w,... 产品标签:crude oil engine,plastic 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9015800400

    商品描述:thước dạng thanh dùng cho máy đo trắc địa bằng kim loại.dài 4.5m~5.5m. (có quả rọi kèm theo) . mới 100% @ 产品标签:chopper 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9014100200

    商品描述:đèn bàn mini bằng nhựa + sắt mạ, loại thường (dùng điện 220v và pin xạc điện 220v) , dùng bóng led, đi-ốt. ký hiệu: 686,... 产品标签:ball bearing,roller 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8702900600

    商品描述:mặt bếp kính (kính an toàn đã tôi) (jmt21-12a-1e) (716x406x8mm) (linh kiện bếp ga) mới 100% @ 产品标签:air conduit,goggles 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8702100500

    商品描述:mặt bếp kính (kính an toàn đã tôi) (jmt21-12a-w) (716x406x8mm) (linh kiện bếp ga) mới 100% @ 产品标签:engine,actuator,goggles 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8701900400

    商品描述:mặt bếp kính (kính an toàn đã tôi) (rv700ss-152-ms) (716x431.5x8mm) (linh kiện bếp ga) mới 100% @ 产品标签:breathing machine,goggles 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8701200200

    商品描述:thiết bị lọc xăng-fp26a002a, filter (nvl sx bơm xăng điện tử xe gắn máy, hàng mới 100%) (áp mã hs theo mã sản phẩm chính... 产品标签:road tractor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8607190300

    商品描述:phụ tùng máy may công nghiệp: râu tôm trái lắp vào đầu máy may công nghiệp 226-18805. hàng mới 100% @ 产品标签:compressor,belt buckles,industrial machine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8606920100

    商品描述:gỗ ván sàn công nghiệp từ sợi gỗ ép đã tráng phủ soi rãnh hdf, kích thước (1216*129*12mm) đã qua xử lý hoá chất ở nhiệt ... 产品标签:open wagon 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8547900900

    商品描述:tách dầu của máy nén khí, mới 100%.sa579 (21114040) @ 产品标签:gas compressor oil 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8547900700

    商品描述:phụ tùng động cơ diesel dùng cho máy thủy, model g128, công suất từ 198.5 - 257.5 kw. hiệu dongfeng: bơm dầu cao áp hoạt... 产品标签:insulating material,tires 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8539900500

    商品描述:bộ đệm, gioăng động cơ dùng cho xe tải từ 5 đến 12 tấn. (gồm 16 đến 25 chi tiết) . bằng thép, cao su, bìa amiăng. kh: 4d... 产品标签:bumper 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8539290300

    商品描述:bạc cần ga (linh kiện động cơ diesel loại r175a) @ 产品标签:magnet,accelerator 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8542310100

    商品描述:tấm bản in (khuôn in) ctp hiệu nge (reco) , chưa phủ chất nhạy sáng, dùng trong công nghiệp in. kích thước: 560 x 670 mm... 产品标签:integrated circuit 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3811900100

    商品描述:phụ kiện nối ống: co bằng thép đúc 90 độ. hàng mới 100%. phi 100. sch 20. @ 产品标签:ceramic plate 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3808920100

    商品描述:mũi khoan dùng khoan đầu golf, quy cách 9.0*6*70*15*100mm*w (phi* số cạnh* chiều dài* thông số kĩ thuật) , phụ tùng thay... 产品标签:pesticide,golf 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3807000100

    商品描述:ống thép hợp kim, không nối /alloy steel tube sa-213 t22 (od63.5x15.1mwtx12000lmm) /mã hs: 98190000, line 1 thuộc dmhhnk... 产品标签:vegetable oil bitumen 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3707100100

    商品描述:đèn hắt dùng bóng led, loại 1 bóng có bóng bằng sắt + kính, dùng cho bảng hiệu quảng cáo ngoài trời, cỡ (18x14x6) cm đến... 产品标签:poly,optical fiber 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3705900100

    商品描述:bộ màn hình màu cảm ứng karaoke dùng điện 220v, gồm màn hình có kích thước: 12x42x62cm, chân sắt kích thước: 20x28x70cm,... 产品标签:artificial grass,scanner 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3705109900

    商品描述:bộ tăng âm điện có loa phát thanh. hiệu: feiyang. model: f73,f600, dp-191. điện áp 220v 50/60hz, 120w. có cổng usb,sd và... 产品标签:marble slide,polymer,bearing slide 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3704000100

    商品描述:axit sulfuric (h2so4) tcvn 5719-92; h2so4: 98%, fe 0,010 max. hàm lượng cặn sau nung 0,020 max. dùng cho sản xuất phân b... 产品标签:vacuumed salt 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3703900200

    商品描述:máy dùng trong ngành may công nghiệp hiệu doso: máy cắt dĩa, model ds-rc110. hàng mới 100%. @ 产品标签:cover of the office,cylinder written in plastic 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3825499900

    商品描述:bộ nguồn cấp điên liên tục online ups model: c1k/220vac/50hz santakups led white, nhãn hiệu srups/etspower/ nhà sản suất... 产品标签:fertilizer,downlight,panels 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3824902000

    商品描述:ron cửa trước trái dùng cho xe ô tô tải hiệu aumark, động cơ diesel f3.8s3141 dung tích xi lanh 3.8l, ttl có tải trên 5 ... 产品标签:polyfoam,fuel tank 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3824710100

    商品描述:khóa cửa chìm bằng sắt đã mạ có tay nắm quả đấm. nhãn hiệu: solien; phi: 8cm; dài: 20cm. 1 bộ gồm: (ổ, bản khóa, chìa kh... 产品标签:diesel engine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3824500300

    商品描述:dải nhựa pvc, định lượng 380g, 1m, không xốp và chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt hoặc kết hợp với vật liệu khác. hàng ... 产品标签:pvc 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3823110100

    商品描述:bạc lót boss tay lái dùng cho xe ô tô tải trọng tải đến 2.5 tấn, ttl có tải dưới 5 tấn, động cơ xăng k14b-a dung tích 13... 产品标签:shoes,stainless steel mallorca cover,diesel engine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3822000500

    商品描述:khay đựng cồn (phụ kiện dụng cụ giữ nóng thức ăn) , kích cỡ: 150x150mm, bằng inox. hiệu: lt, mã: lt-20. hàng mới 100%. @ 产品标签:circuit board,plastic bag,sodium pronitrophenolate 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3819000200

    商品描述:ống cút nối chữ t giảm bằng thép đường kính trong 25/150-350/300mm, dùng cho hệ thống làm lạnh. hàng mới 100%. @ 产品标签:default lens 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3816000200

    商品描述:động cơ điện xoay chiều 3 pha, model: bzd32-4, 4.5kw, n=1480rpm, u=380/660v. hàng mới 100%. hãng sản xuất: xinxiang dego... 产品标签:frozen eel,garlic,diversion tube 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3905990200

    商品描述:hs-540m - cáp đồng trục, hiệu hansen, hàng mới 100% (1 cuộn = 1000m) . cáp tín hiệu dùng cho truyền hình cáp, bọc nhựa p... 产品标签:clipboard,truck,axial cable 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3904699900

    商品描述:khung xe không gắn động cơ dùng cho xe ô tô tải hiệu auman, động cơ diesel isf3.8s3168 dung tích xi lanh 3.8l, ttl có tả... 产品标签:aluminum material application 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3904210100

    商品描述:k-fab - vải dệt kim các loại @ 产品标签:polyvinyl chloride 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3903900200

    商品描述:vm-ga01903 - băng keo 19mm @ 产品标签:styrene copolymer 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3902900100

    商品描述:bu lông đầu lục giác dùng cho xe ô tô tải hiệu aumark, động cơ diesel f3.8s3141 dung tích xi lanh 3.8l, ttl có tải trên ... 产品标签:elevator,blower 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3502200100

    商品描述:bếp ga âm 03 lò nấu, mặt bếp bằng kính, đánh lửa bằng pin, ngắt ga tự động. không có hệ thống chống dính, chống cháy. hi... 产品标签:polyester,ollin engine,oven 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3920940100

    商品描述:máy khâu công nghiệp hiệu hikari, model h8800dbh-7c-5, loại tự động, 1 kim, mô tơ liền trục, điện 1 pha 220v-400w, (1 bộ... 产品标签:nylon,plastic template 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3920739900

    商品描述:cây chống chân máy trước bên trái dùng cho xe ô tô tải hiệu aumark, động cơ diesel f3.8s3141 dung tích xi lanh 3.8l, ttl... 产品标签:metal bar,acceptor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3920630200

    商品描述:pách ống mềm ly hợp dùng cho xe ô tô tải hiệu aumark, động cơ diesel f3.8s3141 dung tích xi lanh 3.8l, ttl có tải trên 5... 产品标签:nylon,aluminium coil 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码3004900500

    商品描述:van ga đơn (không ngắt ga tự động) (bằng hợp kim nhôm) (gs-002) (lk bếp ga) @ 产品标签:facial tissue,single gas valve 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2515200100

    商品描述:đầu nối dây điện bằng nhựa +sắt, cỡ (1-5) cm, có gắn dây điện dài <25cm, dùng cho chấn lưu đèn, <10a, hiệu zs, hiệu chữ ... 产品标签:alabaster 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2515110100

    商品描述:vỏ nhựa đui dùng cho sản xuất bóng đèn compact bằng nhựa (20 cái - 190 cái/kg) (hàng mới 100%, do tq sản xuất) @ 产品标签:travertin,marble 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2513109900

    商品描述:dynamo máy phát điện (không động cơ kéo, không tự động chuyển nguồn, 1 pha) loại: st-40 (40 kw = 40 kva, cos phi = 1) . ... 产品标签:pumice 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码2306909900

    商品描述:hoài sơn (thân củ) : tuber dioscoreae persimilis (nguyên liệu thuốc bắc, dạng chưa thái, chưa cắt lát, chưa nghiền, ở dạ... 产品标签:oil cake 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894