[越南] HS编码2306909900
编码描述:hoài sơn (thân củ) : tuber dioscoreae persimilis (nguyên liệu thuốc bắc, dạng chưa thái, chưa cắt lát, chưa nghiền, ở dạng thô) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
oil cake
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码2306909900的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计12笔交易记录。上图是HS编码2306909900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
ооо фармика російська федерація
4
-
merck venezuela
3
-
cosmoplas s.a.
3
-
ооо эскорт сервис
3
-
aerocasillas s.a.
2
-
公司名
交易量
-
other
23
-
тов двтф фактория україна
6
-
halliburton latin america s.a.
2
-
jiangxi jiangling motors i e co
2
-
ciba panama s.a.
2
-
国家地区
交易量
-
other
54
-
china
24
-
united states
17
-
canada
12
-
italy
7
-
公司名
交易量
-
los angeles
10
-
san antonio
8
-
kapw
6
-
long beach ca
5
-
москва
5
-
公司名
交易量
-
ua київ
9
-
busan
6
-
shanghai
6
-
balboa
5
-
hong kong
5
-
交易日期
2015/07/04
-
供应商
wonjeon corp kunshan insung plush co.ltd.
采购商
công ty cổ phần may kim động
-
出口港
---
进口港
chua ve port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
607.76
-
HS编码
2306909900
产品标签
oil cake
-
产品描述
75 - da lông nhân tạo (856 yds k58") @