[越南] HS编码9018190300
编码描述:phụ tùng xe máy điện: cọc lái mộc chưa sơn bằng sắt không gỉ + phụ kiện cọc lái (dùng để lắp ráp xmđ espero) , lk không đồng bộ, sx tại tq, mới 100%. @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
engineering car,vehicle parts,generic car parts
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码9018190300的贸易报告基于越南的2014-05至2015-04期间的进口数据汇总而成,共计17笔交易记录。上图是HS编码9018190300的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
5
-
merck venezuela
4
-
зао форд мотор компани
3
-
видео клуб ооо
3
-
công ty tnhh ford việt nam
3
-
公司名
交易量
-
other
39
-
jiangxi jiangling motors i e co
3
-
coppel coporation
3
-
ооо сибирь
3
-
pingxiang city holly imports exp trade co.ltd.
3
-
国家地区
交易量
-
other
73
-
china
57
-
united states
43
-
costa rica
8
-
france
8
-
公司名
交易量
-
san antonio
11
-
los angeles
10
-
aeropuerto com a merino b
9
-
norfolk
9
-
seattle wa
9
-
公司名
交易量
-
busan
11
-
hong kong
10
-
miami mia miami international airport
8
-
ua київ
7
-
yantian
7
-
交易日期
2015/05/29
-
供应商
pingxiang city holly imports exp trade co.ltd.
采购商
công ty tnhh ô tô xe máy detech
-
出口港
---
进口港
huu nghi border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
1200
-
HS编码
9018190300
产品标签
engineering car
vehicle parts
generic car parts
-
产品描述
phụ tùng xe máy điện: van trước + sau bằng kim loại dùng cho lốp không săm (dùng để lắp ráp xmđ espero) , lk không đồng bộ. sx tại tq, mới 100%. @