首页> HS编码库> 越南> HS编码8539900500

[越南] HS编码8539900500

编码描述:bộ đệm, gioăng động cơ dùng cho xe tải từ 5 đến 12 tấn. (gồm 16 đến 25 chi tiết) . bằng thép, cao su, bìa amiăng. kh: 4d87, 4d82, 4d85, 4d76, 4d98, 4d98t, k4n, 2h, 1hz (1bộ đóng trong 1túi) . mới 100% @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: bumper

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码8539900500的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计7笔交易记录。上图是HS编码8539900500的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • magneto diesel s.a. 4
  • kuenhe nagel inc 3
  • k veg wholesale ltd. 3
  • carrier fueguina s.a. 3
  • тов роберт бош лтд 3

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • other 57
  • united states 53
  • china 37
  • germany 15
  • france 11
  • 公司名 交易量
  • los angeles 12
  • long beach ca 9
  • newark nj 9
  • charleston 6
  • savannah ga 6

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2015/06/17
  • 供应商 ping xiang qi sheng imports&exp co
    采购商 công ty cp sản xuất và thương mại lạng sơn
  • 出口港 ---
    进口港 coc nam border gate lang son
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 43.7
  • HS编码 8539900500
    产品标签 bumper
  • 产品描述 bộ đệm, gioăng động cơ dùng cho xe tải từ 5 đến 12 tấn. (gồm 16 đến 25 chi tiết) . bằng thép, cao su, bìa amiăng. kh: 4bt, nh220 up, w04e, 4le1, 6rb1, 4d95, 4d105-1, 3d87 (đóng trong 1túi) . mới 100% @
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894