[越南] HS编码9102910100
编码描述:ghế tạ thể thao,khung tạ bằng thép,dùng luyện tập thể chất, model dl2644, trọng lượng 19 kgs, kt: 111*111*92 cm,nhãn hiệu ebete, mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
bearing,alloy steel
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码9102910100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计19笔交易记录。上图是HS编码9102910100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
coprodisa costa rica cr s.a.
15
-
linear tools ltd.
11
-
pricesmart colombia s.a.s.
11
-
ford argentina sca
10
-
fiat auto argentina s.a.
10
-
公司名
交易量
-
other
228
-
caterpillar usa c v boite
12
-
price smart inc.
11
-
panamerican services corp.
9
-
sheridan 80 llc
7
-
国家地区
交易量
-
china
270
-
other
253
-
united states
161
-
hong kong
49
-
poland
37
-
公司名
交易量
-
newark nj
49
-
oakland
36
-
long beach ca
35
-
москва
30
-
seattle wa
27
-
公司名
交易量
-
hong kong
53
-
shanghai
33
-
ua київ
30
-
miami mia miami international airport
29
-
yantian
24
-
交易日期
2015/06/01
-
供应商
shijiazhuang iron steel co.ltd.
采购商
công ty tnhh sắt thép huê mĩnh
-
出口港
---
进口港
tan thuan port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
9785.76
-
HS编码
9102910100
产品标签
alloy steel
bearing
-
产品描述
thép hơp kim (cr>0.3%) cán nóng dạng thanh tròn s20cr sử dụng trong cơ khí chế tạo, đường kính 52mm, chiều dài 6000mm, hàng mới 100% @