[越南] HS编码0710800100
编码描述:lk xe ôtô tải thùng 18t,độ rờ rạc đáp ứng qđ 05/2005/qđ-bkhcn, hàng mới 100%, do tqsx, dùng cho xe có ttlct>24t<45t: miếng nối cửa cabin (02cái/bộ) (chuyển mã tính thuế theo chương 98 mã hs 98213026) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
torch,knitted fabric
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码0710800100的贸易报告基于越南的2014-05至2015-04期间的进口数据汇总而成,共计13笔交易记录。上图是HS编码0710800100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
toyota argentinas.a
7
-
m y g mundo de flores s.a.
7
-
trive fashion s.a.
5
-
fernandez barrantes rebeca
5
-
peugeot citgroen argentina s.a.
5
-
公司名
交易量
-
other
50
-
jysk as
5
-
exp y serv el parque ltd.
5
-
jiangxi jiangling motors i e co
4
-
bego bremerh goldschlaegerei wilh
4
-
国家地区
交易量
-
other
86
-
united states
82
-
china
62
-
hong kong
13
-
mexico
11
-
公司名
交易量
-
long beach ca
15
-
москва
15
-
los angeles
12
-
newark nj
9
-
valparaiso
9
-
公司名
交易量
-
shanghai
16
-
hong kong
15
-
yantian
12
-
miami mia miami international airport
11
-
miami
9
-
交易日期
2015/05/21
-
供应商
hanesbrand nanjing textiles co
采购商
công ty tnhh hanesbrands việt nam huế
-
出口港
---
进口港
huu nghi border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
9888.413
-
HS编码
0710800100
产品标签
torch
knitted fabric
-
产品描述
fa75/25#&vải dệt kim 75% cotton,25 % poyester (khổ 14-71 inch) @