越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码8462310300

    商品描述:máy nén khí chạy trục liền (không lắp trên khung, có bánh xe di chuyển) , model pm-47l-7d, 2hp, 24l, hiệu gold puma, mới... 产品标签:metallic wire,remote compressor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8462290700

    商品描述:hệ thống lật cabin dùng cho xe ô tô tải, tải trọng từ 1 tấn đến dưới 3 tấn, gồm: thanh lật gắn chân trước, thanh chống, ... 产品标签:cooler,cabin system,shoes 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8462290100

    商品描述:softlets f pink 03 - chế phẩm màu dùng để trang trí mỹ phẩm, chiết xuất từ thực vật. hàng mới 100% @ 产品标签:empty tube,softlets pink 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8462210300

    商品描述:bóng đèn neon mầu đỏ kích thước 5*13mm 0.05 w-220v kèm điện trở (đèn phóng kèm điện trở dùng làm đèn báo hiệu cho công t... 产品标签:neon bulb 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8461500100

    商品描述:ss34-02509400-1203 - thép không gỉ, cán nguội, dạng dải, kích thước: dày 0.25mm, rộng 94 mm @ 产品标签:sledgehammer,host disrupts 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8461400100

    商品描述:màng pvb dùng trong sản xuất kính an toàn (plastic, chưa gia cố, chưa được kết hợp với các vật liệu khác) q/c: 0.38mm x ... 产品标签:hacker,plastic mattress 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8460199900

    商品描述:chốt ẩn liên động trên, 8-00676-00-0-1 (phụ kiện dùng cho cửa upvc) , nhà sản xuất g-u trading (shanghai) co.,ltd. hàng ... 产品标签:heat shrink tubing,crusher,boiler 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8459699900

    商品描述:máy khuấy phân tán cao tốc 37kw (380v, 37 kw) dùng trong công nghiệp sản xuất sơn. nhãn hiệu shuang ya. hàng mới 100%, t... 产品标签:seat,bolt,keyboard 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8459310100

    商品描述:bồn cầu 2 khối bằng sứ, hiệu bravat, kích thước 650x385x795mm, gồm bệ ngồi model cx01016w-p và bồn chứa nước model cy010... 产品标签:steering wheel,closestool 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8466940100

    商品描述:gạch chịu lửa xây lỗ người chui phía dưới rdn-110, thành phần al2o3=85.2%, nhiệt độ chịu lửa: 1800 độ c, dùng cho lò gió... 产品标签:refractory brick 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8532250100

    商品描述:phụ tùng linh kiện động cơ diesel (lk không đồng bộ nhập về để lắp ráp, mới 100%) : căn điều tốc 2 cái/bộ (s1105an) @ 产品标签:plastic dielectric capacitor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8535901400

    商品描述:jich38 - giá đỡ dao cắt chỉ @ 产品标签:slashing knife 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8535901000

    商品描述:máy xúc lật bánh lốp,nhãn hiệu changlin, model 933,động cơ diesel,công suất 92kw,dung tích gầu 1,7m3, tự trọng 10200kg/1... 产品标签:east fungus,dry carpenter 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8423300100

    商品描述:đi ốt phát sáng (cob led) mã le001h455w-10b1c84 (ra2) /5700k dùng để sản xuất đèn led, hãng sx hongli, hàng mới 100% @ 产品标签:lathe,diode,rubber washer 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8423209900

    商品描述:dụng cụ dùng trong ngành thú y: kim thông vú bò: 20x80mm (100 cái/hộp) , hàng mới 100% @ 产品标签:charger,bolt,brooch 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8422400400

    商品描述:sodium butyl xanthate 84.5% c4h9ocssna. dùng trong công nghiệp khai khoáng. 40kg/bao. mới 100%. @ 产品标签:sodium butyl xanthate,plastic 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8422300600

    商品描述:vỏ ốp trang trí bên ngoài điện thoại di động bằng nhựa các hình, dùng cho điện thoại samsung, iphone, kích thước [ (6-8)... 产品标签:transverter,tyre,plastic 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8422110100

    商品描述:nhôm dạng cuộn hình chữ nhật không hợp kim, được dát phẳng bằng phương pháp cán chưa xử lý bề mặt, model a1050-h14, kích... 产品标签:wall lamp,cable,plastic 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8430419900

    商品描述:kích dùng giữ tấm chắn than zhztby-004 dùng cho cột chống thủy lực bằng sắt, đường kính 10cm, dài 70cm (không dùng điện)... 产品标签:fuel rods,grid 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8429590300

    商品描述:bồn tắm dài bằng nhựa có chống trượt và tạo sóng massage, đã gồm tay vịn loại payk1770zrhpv100e#w, màu trắng kt 1700*800... 产品标签:filter,bearing,cocontactor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8429510200

    商品描述:phụ kiện nối ống - côn thép hàn lệch tâm (chất liệu bằng thép hợp kim) loại hàn giáp mối sch20 astm a234 wpb ansi b16.9,... 产品标签:compressor,steam valve 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8428900200

    商品描述:rau công sôi tươi đã thái lát, đóng trong túi nilon, đựng trong thùng giấy, tổng số 700 thùng. xuất xứ trung quốc. @ 产品标签:fresh vegetables 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8428390200

    商品描述:van sử dụng để đóng, mở hoặc nạp ga, dạng van nhiều cửa dùng cho điều hòa. van đẩy loại vnh-019-1 (b) , hàng mới 100% @ 产品标签:sluice valve,plastic 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8428390100

    商品描述:thép hình chữ h cán nóng hợp kim crom. hàm lượng cr>0.3%,ss400cr, tiêu chuẩn jis g3101, chưa tráng phủ, mới 100% kt: 350... 产品标签:rubber,crude oil engine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8426990100

    商品描述:giấy đã tráng một mặt chất vô cơ, có thể kết dính, dạng cuộn khổ 18mm+_4mm, dầy 0,01mm đến 0,1mm. mới 100% @ 产品标签:hoisting machinery 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8426910100

    商品描述:đồ trang sức làm bằng đá (nhẫn, vòng, mặt nhẫn, mặt vòng,khuyên tai) . mới 100% @ 产品标签:hoisting machinery,jewelry 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8426199900

    商品描述:gạch ốp lát bằng gốm đã tráng men, kích thước 300mm x 300mm, có hoa văn. nhà sản xuất hummer ceramic co., ltd. hàng mới ... 产品标签:lifting equipment 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8425410100

    商品描述:xẹcmăng pittông (04 cái/bộ) (linh kiện động cơ diesel loại s1115a) @ 产品标签:fixed jack system 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8414400200

    商品描述:phụ tùng máy chế biến, rót sữa: đèn tín hiệu light element, yellow, psd-s oe led ye/w; 90602-4989 @ 产品标签:water tank,copper wire 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8414300300

    商品描述:điện trở 1000w; 16 ôm, ký hiệu lm-pwr1000w16rj, 420 x phi 60. hàng mới 100%. @ 产品标签:bulb,screwdriver,plastic 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8421199900

    商品描述:máy chiết hàn vỉ nhựa, model gh-188 nhãn hiệu wenzhou sunrise, dùng để sản xuất bao bì (không dùng trong y tế) hoạt động... 产品标签:hinge,computer,bar 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8421190200

    商品描述:chế phẩm làm khô mặt khuôn - die back dry agent - akh2015a (mới 100%) nl dùng cho sản xuất silicone - hàng đựng trong th... 产品标签:fluorescent lamp,bamboo shoots 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8418309900

    商品描述:đà dọc trái của cabin dùng cho xe ôtô tải hiệu ollin loại bj5101vdbfd-s, tt đến 4.5 tấn,động cơ diesel yz4105zlq,dung tí... 产品标签:stuffed toys,rubber washer 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8418290100

    商品描述:bơm tiêm tự động không dùng điện, không truyền dịch 100ml, tốc độ 2,4,6,8ml/h, dụng cụ y tế. hãng sx: tuoren- trung quốc... 产品标签:control panel,shoelaces 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8417100400

    商品描述:đầu nối dùng để nối dây dẫn cho bảng mạch in, dòng điện 3a để sx máy thông tin, mã hàng: 2510h-5p. hàng mới 100% @ 产品标签:bearing,seat 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8417100300

    商品描述:ốp chân cửa trái dùng cho xe ô tô tải trọng tải đến 2.5 tấn không thùng, ttl có tải dưới 5 tấn, động cơ xăng k14b-a dung... 产品标签:metal rack,copper,plug 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8416100100

    商品描述:vải dệt kim sợi ngang, thành phần 59% xơ staple visco, 37% filament polyester, 4% sợi đàn hồi polyurethane, được in một ... 产品标签:furnace burner,cotton swab 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8208400100

    商品描述:cbv004 - tấm cách điện - sản phẩm không dệt làm từ xơ thủy tinh loại khác seperators of glass fibers, nonwoven type, not... 产品标签:stailess steel solar water heater 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8414900900

    商品描述:huyền hồ sách (thân rễ) : rhizoma corydalis (nguyên liệu thuốc bắc, dạng chưa thái, chưa cắt lát, chưa nghiền, ở dạng th... 产品标签:rubber band,packaging tape,plastic film 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8414900600

    商品描述:phụ tùng máy chế biến, rót sữa: vòng đệm cao su; o-ring 33,05x1,78 mm fda, 3-a, 344207-1033. hàng mới 100%. @ 产品标签:rubber,rubber gasket,packaging tape 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8311200100

    商品描述:lọ thủy tinh rỗng 07ml dùng trong dược phẩm để đựng thuốc kháng sinh - hàng mới 100% (không có nắp) - lot: 20150110 - ng... 产品标签:industrial sewing machine,facos lights 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码60034000

    商品描述:cx3001177#&vải chính dệt kim 68% rayon 27%nylon 5% spandex khổ 59"-61"-- quy đổi: 622.50 yards= 569.21 mét / po.dwfabc23... 产品标签:fabrics of artificial fibres 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码28111910

    商品描述:liquid standard of arsenic, standard solution 1,000 mg/l, for experiments in the lab. the chemistry: as. package: 500ml ... 产品标签:moisture-proof bag,selenic acid 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9806000200

    商品描述:ty-9280-7: máy may cuốn ống dùng cho ngành may cn, hoạt động bằng điện, motor công suất 250-550w, máy nặng: 60-65 kg, mớ... 产品标签:electromotor,sewing machine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9804009900

    商品描述:bơm lọc nước dùng cho bể cá cảnh loại bơm ly tâm, 1 tầng 1 chiều hút, đường kính cửa hút < 200mm, đặt chìm dưới nước, 22... 产品标签:air-conditioning compressor,plywood 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9804000100

    商品描述:ô tô đầu kéo, tay lái thuận, hiệu chenglong, model: lz4250mdb.đc diesel,cs 276kw, dung tích xilanh 10.338l,lốp 12.00r20,... 产品标签:loudspeaker,jammer,cable 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9803000100

    商品描述:vật tư nối ống đồng mới 100%, cút nối đồng giảm 28.58 mm - 22.22 mm @ 产品标签:cappella button 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9802002000

    商品描述:thiên môn đông (thân rễ) : radix asparagi cochinchinensis (nguyên liệu thuốc bắc, dạng chưa thái, chưa cắt lát, chưa ngh... 产品标签:steel wrench 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9802001900

    商品描述:bộ lọc khí hepa. hiệu: cambridge filter, model: 1t-1170117080v2sy-2h, dùng cho giảng dạy, nghiên cứu, thí nghiệm khoa họ... 产品标签:plastic pipe,water pump 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9802001700

    商品描述:linh kiện của máy kéo gl61 dùng cho máy nông nghiệp: săm 600-12 của máy kéo bằng cao su dùng cho lốp có chiều rộng (13 -... 产品标签:service kit 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894