[越南] HS编码8532250100
编码描述:phụ tùng linh kiện động cơ diesel (lk không đồng bộ nhập về để lắp ráp, mới 100%) : căn điều tốc 2 cái/bộ (s1105an) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
plastic dielectric capacitor
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8532250100的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计5笔交易记录。上图是HS编码8532250100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
comercial fancy ii s.a.
2
-
ji computers equipment s.a.
2
-
тоо запказкамаз актобе
2
-
công ty tnhh một thành viên thương mại và dịch vụ cao tuấn hà
2
-
veconsa s.a.
1
-
公司名
交易量
-
other
9
-
зао вологодскаяая подшипниковая корпорация
2
-
shenzhen new chino e imports export compay limeted china
2
-
mol consolidation serviceo b
1
-
bhs corrugated maschinen und anlage
1
-
国家地区
交易量
-
other
19
-
china
14
-
united states
11
-
panama
5
-
poland
3
-
公司名
交易量
-
aeropuerto com a merino b
3
-
long beach ca
3
-
tacoma wa
3
-
baltimore
2
-
binh duong port universal
2
-
公司名
交易量
-
amoy
2
-
santos
2
-
yantian
2
-
zona franca iquique
2
-
amberes
1
-
交易日期
2015/07/06
-
供应商
shenzhen new chino e imports export compay limeted china
采购商
công ty tnhh một thành viên thương mại và dịch vụ cao tuấn hà
-
出口港
---
进口港
binh duong port universal
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
82.12
-
HS编码
8532250100
产品标签
plastic dielectric capacitor
-
产品描述
phalê tình yêu < 30cm @