[越南] HS编码8416100100
编码描述:vải dệt kim sợi ngang, thành phần 59% xơ staple visco, 37% filament polyester, 4% sợi đàn hồi polyurethane, được in một mặt, bề mặt không tráng phủ, trọng lượng 250g/m2,dạng cuộn khổ rộng 1,70m.do tq @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
furnace burner,cotton swab
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8416100100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计7笔交易记录。上图是HS编码8416100100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
distribuidora nissan s.a.
2
-
peugeot citgroen argentina s.a.
2
-
зао форд мотор компани
2
-
công ty tnhh ford việt nam
2
-
dynasty customs brea inc.
1
-
公司名
交易量
-
other
13
-
jiangxi jiangling motors i e co
2
-
nissan mexicana s.a.de c.v.
2
-
carrier interamerica corp.
1
-
s c johnson son argentina s.a.i.c.
1
-
国家地区
交易量
-
other
31
-
china
21
-
united states
18
-
spain
4
-
france
3
-
公司名
交易量
-
long beach ca
5
-
los angeles
5
-
san antonio
4
-
valparaiso
4
-
aeropuerto com a merino b
3
-
公司名
交易量
-
hong kong
3
-
miami mia miami international airport
3
-
shanghai
3
-
ua київ
3
-
algeciras
2
-
交易日期
2015/06/29
-
供应商
ningming ruixing trading co.ltd.
采购商
công ty cp sản xuất thương mại và dịch vụ đại lâm
-
出口港
---
进口港
chi ma border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
8500
-
HS编码
8416100100
产品标签
furnace burner
cotton swab
-
产品描述
vải dệt kim sợi ngang, thành phần 59% xơ staple visco, 37% filament polyester, 4% sợi đàn hồi polyurethane, được in một mặt, bề mặt không tráng phủ, trọng lượng 250g/m2,dạng cuộn khổ rộng 1,70m.do tq @