[越南] HS编码8535901000
编码描述:máy xúc lật bánh lốp,nhãn hiệu changlin, model 933,động cơ diesel,công suất 92kw,dung tích gầu 1,7m3, tự trọng 10200kg/1 chiếc, máy mới 100%, tqsx năm 2014. @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
east fungus,dry carpenter
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8535901000的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计21笔交易记录。上图是HS编码8535901000的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
excetel s.a.c.
3001
-
asea brown bovert pvt ltd.
1106
-
industrias electromecanicas magnetron s.a.
781
-
siemens s.a.de c.v.
707
-
epli s.a.c.
509
-
公司名
交易量
-
salzer export ltd.
993
-
c.a.p.t. s.r.l. con unico socio , soggetta a direz
946
-
salzer exp ltd.
927
-
maschinenfabrikk reinhausen gmbh
600
-
c p s.r.l.
530
-
国家地区
交易量
-
philippines
2416
-
india
2306
-
italy
1830
-
united states
1816
-
china
1333
-
公司名
交易量
-
los angeles
19
-
aeropuerto com a merino b
10
-
long beach ca
9
-
valparaiso
9
-
veracruz
8
-
公司名
交易量
-
pusan
993
-
singapore
889
-
miami
530
-
ningbo
367
-
shanghai
319
-
交易日期
2015/07/02
-
供应商
xixia jiajiabao foods co.ltd.
采购商
công ty tnhh nguyên bắc nam
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
3650.4
-
HS编码
8535901000
产品标签
dry carpenter
east fungus
-
产品描述
mộc nhĩ khô (loại 3) dạng nguyên chưa qua chế biến, đựng trong thùng giấy. xuât xứ trung quốc. @