[越南] HS编码8428390100
编码描述:thép hình chữ h cán nóng hợp kim crom. hàm lượng cr>0.3%,ss400cr, tiêu chuẩn jis g3101, chưa tráng phủ, mới 100% kt: 350 x 350 x12 x19 x 12000mm. @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
rubber,crude oil engine
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码8428390100的贸易报告基于越南的2014-05至2015-04期间的进口数据汇总而成,共计10笔交易记录。上图是HS编码8428390100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
6
-
johnson controls automotive systems s.r.l.
5
-
sistemas de parqueos de costa rica s.a.
5
-
тов юск україна
5
-
payless shoesource international li
4
-
公司名
交易量
-
other
88
-
jysk as
6
-
grupo pozuelo&pro gpp s.a.
4
-
el vasco s.a.
4
-
ооо купишуз
4
-
国家地区
交易量
-
other
99
-
united states
99
-
china
57
-
hong kong
17
-
canada
16
-
公司名
交易量
-
los angeles
21
-
seattle wa
13
-
san antonio
12
-
москва
12
-
norfolk
11
-
公司名
交易量
-
hong kong
22
-
yantian
18
-
busan
14
-
miami mia miami international airport
14
-
shanghai
11
-
交易日期
2015/05/18
-
供应商
foton international tradeco ltdbeijing shayang roa
采购商
công ty tnhh một thành viên sản xuất và lắp ráp ô tô tải chu lai trường hải
-
出口港
---
进口港
tien sa port da nang
-
供应区
China
采购区
Other
-
重量
---
金额
132
-
HS编码
8428390100
产品标签
rubber
crude oil engine
-
产品描述
chụp bụi công tắc tổ hợp dưới bằng cao su dùng cho xe ôtô tải hiệu ollin động cơ diesel yz4105zlq. ttl có tải trên 6 tấn dưới 16 tấn. @