[越南] HS编码9503001800
编码描述:ống cao su lưu hóa mềm chịu áp lực cao 50mpa, gia cố bằng kim loại, phi 10mm, dài 600mm, có hai đầu, 1 đầu cong, 1 đầu thẳng (ống cao áp kj10/600 cong thẳng) . hiệu mingguang- hebei, mới 100%. @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
switch,sensor,winding machine
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码9503001800的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计70笔交易记录。上图是HS编码9503001800的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
general motors de arg s.r.l.
42
-
gunica
25
-
rokwon co
24
-
boryung medience
23
-
finning chile s.a.
22
-
公司名
交易量
-
other
213
-
haenim toys corp.
25
-
gunica
25
-
toyco korea ltd.
24
-
ооо био фарма
24
-
国家地区
交易量
-
other
397
-
china
383
-
united states
144
-
japan
27
-
spain
26
-
公司名
交易量
-
los angeles
64
-
москва
52
-
newark nj
50
-
long beach ca
35
-
aeropuerto com a merino b
29
-
公司名
交易量
-
shanghai
55
-
miami mia miami international airport
46
-
hong kong
35
-
ua київ
29
-
yantian
29
-
交易日期
2015/06/26
-
供应商
aac microtech changzhou
采购商
công ty tnhh aac technologies việt nam
-
出口港
---
进口港
huu nghi border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
46964.94
-
HS编码
9503001800
产品标签
switch
winding machine
sensor
-
产品描述
máy hàn tự động, model: sw300, điện áp: 220-240v, công suất: 60w, hàng mới 90%, (1 chiếc/bộ) @