[越南] HS编码9619000100
编码描述:nguyên liệu bổ sung thức ăn chăn nuôi: dextrose monohydrate, lot: 2015030201, nsx: 03/2015, hsd: 03/2017; quy cách: 25kg/bao. hàng hưởng thuế ưu đãi nk theo tt 166/2014/tt-btc của bộ tài chính @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
cylinder,paper stamp,rubber hose
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码9619000100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计205笔交易记录。上图是HS编码9619000100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
drummond ltd.
26
-
coop agricola lechera santiago
25
-
finning chile s.a.
17
-
comercial kaufmann s.a.
16
-
peugeot citgroen argentina s.a.
16
-
公司名
交易量
-
other
247
-
perry suplly inc.
26
-
ford werke ag
14
-
ооо купишуз
14
-
daf trucks
12
-
国家地区
交易量
-
other
749
-
china
426
-
united states
307
-
italy
55
-
japan
55
-
公司名
交易量
-
los angeles
111
-
san antonio
107
-
aeropuerto com a merino b
87
-
cat lai port hcm city
70
-
manzanillo
62
-
公司名
交易量
-
shanghai
70
-
singapore
59
-
miami
46
-
busan
41
-
ua київ
33
-
交易日期
2015/06/27
-
供应商
anhui jianghuai automobile co ltd.
采购商
công ty cổ phần ô tô jac việt nam
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
63.836
-
HS编码
9619000100
产品标签
paper stamp
cylinder
rubber hose
-
产品描述
ống cao su.1311030b1cha0 (xe tải 3450kg, tổng trọng lượng 6845kg) dung tich xylanh 3856 cc @