[越南] HS编码9619000400
编码描述:bàn hơi, chân bằng thép, mặt bàn bằng gỗ mfc có lỗ thổi hơi và gắn động cơ điện, kích thước r1.2m x d 2.3m x c 0.85m dùng cho máy cắt vải tự động ngành may công nghiệp, hàng mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
steel pipe,cystine
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码9619000400的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计95笔交易记录。上图是HS编码9619000400的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
general de equipos de colobia s.a.
23
-
finning chile s.a.
19
-
ооо эдвинс
10
-
công ty tnhh ford việt nam
10
-
drummond ltd.
9
-
公司名
交易量
-
other
62
-
caterpillar usa c v boite
23
-
jiangxi jiangling motors i e co
10
-
perry suplly inc.
9
-
ford werke ag
7
-
国家地区
交易量
-
other
289
-
china
206
-
united states
116
-
south korea
20
-
canada
19
-
公司名
交易量
-
aeropuerto com a merino b
55
-
cat lai port hcm city
36
-
los angeles
35
-
san antonio
34
-
long beach ca
29
-
公司名
交易量
-
shanghai
32
-
miami
26
-
busan
19
-
yantian
18
-
singapore
15
-
交易日期
2015/06/27
-
供应商
hebei shengtian pipe fitting group co. ltd
采购商
công ty cổ phần kỹ thuật en vi ro
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
1885.33
-
HS编码
9619000400
产品标签
cystine
steel pipe
-
产品描述
ống thép đường kính 1000mm - dn1000, (steel pipe) . hàng mới 100% @