越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码9403600200

    商品描述:lk xe ôtô tải thùng 7t, độ rời rạc đáp ứng qđ05/2005/qđ-bkhcn &tt 05/2012/tt-bkhcn, mới 100% dùng cho xe có ttl có tải>1... 产品标签:connector,polyester,stainless steel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9403600100

    商品描述:quạt tản nhiệt không có lưới bảo vệ dùng trong động cơ máy hàn công nghiệp, 220/240v, 50/60hz, 0,45a, cỡ (19-22) cm, hiệ... 产品标签:cable 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9402900200

    商品描述:sơmi romooc 40 feet, mới100%. hiệu: jupiter, model: ftw9401tjzg, sản xuất: 2014, số khung: la93jns71e0ltw774, la93jns73e... 产品标签:breaker 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9402900100

    商品描述:ray sau kính cửa trước dùng cho xe ôtô tải hiệu ollin động cơ diesel yz4102zlq,dung tích 3432 cc. ttl có tải trên 5 tấn ... 产品标签:motor shaft,electrical machinery 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9402109900

    商品描述:ron làm kín cửa trước bên phải bằng cao su dùng cho xe ôtô tải hiệu ollin động cơ diesel yz4102zlq,dung tích 3432 cc. tt... 产品标签:electrical machinery,oil pump 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9402100100

    商品描述:ron làm kín cửa trước bên trái bằng cao su dùng cho xe ôtô tải hiệu ollin động cơ diesel yz4102zlq,dung tích 3432 cc. tt... 产品标签:electromotor,oil pump 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9401909900

    商品描述:đai dây cao su (dây cu roa) ,có mặt cắt hình thang (vbelt) loại b45,46,47,48,49,50,51,52,53,54,55. hiệu miskoshi (4009 p... 产品标签:mainboard,led,holder 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9401900200

    商品描述:hệ thống định vị đa phương tiện model 4sk005g, hiệu cusp dùng cho ô tô, có phụ kiện kèm theo, hàng mới 100% (không có ch... 产品标签:aluminium,lcd 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9025190200

    商品描述:đèn nháy dây loại 76 bóng dùng trang trí (loại bóng nhỏ,không kèm theo đồ trang trí hình hoa quả) . hiệu lightnew,ký hiệ... 产品标签:condenser,evaporator 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9025190100

    商品描述:vải dệt thoi, kiểu dệt vân điểm, được in một mặt, thành phần 100% xơ staple visco rayon, bề mặt không tráng phủ, trọng l... 产品标签:rearview mirror,splash guard 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9403200400

    商品描述:đầu nối cho cáp đồng trục rg6 dùng trong truyền hình cáp, dòng danh định 20a, chất liệu hợp kim, kích thước dài 32mm đườ... 产品标签:yellow button,plastic clamps 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9403200300

    商品描述:nguyên liệu sx tã lót trẻ em: vải không dệt - 100% polypropylene spunbonded nonwoven fabrics width: 170mm, 15g/m2 (gcas:... 产品标签:loudspeaker,sensor,diesel engine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9403200100

    商品描述:tngc97 - máy tở vải công nghiệp tự động, model: cj-170bd, điện áp: 380v/3 phase/50hz (1 bộ = máy tở vải+motor+khung giữ+... 产品标签:tweezers 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9403109900

    商品描述:gỗ ván bóc (face veneer) làm từ gỗ bạch đàn, keo, tên khoa học của bạch đàn là eucalyptus, của keo là acacia) .kích thướ... 产品标签:water pipe,switch,plastic 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9402909900

    商品描述:bông khoáng dạng tấm dùng bảo ôn cách nhiệt,kt (0,6*1,2*0,05) m; 1bao=6 tấm<=10kg (vật liệu khoáng thổi thành bông là 8 ... 产品标签:electric grinder,hacksaw 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9026200600

    商品描述:giầy người lớn loại thường bằng sợi tổng hợp tráng phủ nhựa,đế ngoài bằng cao su, từ số 38-43. hiệu: baoxiang, buxng,kua... 产品标签:water purifier 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9026200500

    商品描述:thép tấm hợp kim bo,cán phẳng,rộng >600mm,được cán nóng,không phủ mạ hoặc tráng,q345b-b: 22mm x 2000mm x 12000mm. hàm lư... 产品标签:air cylinder,sewing machine,gasket 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8903100100

    商品描述:phụ kiện đèn bằng sắt mạ + nhựa không đồng bộ, gồm: ty, gọng, ốp, nắp, ca, ống nối, vành, các hình trang trí. (không dùn... 产品标签:cabinet light,foglight 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8805290100

    商品描述:dụng cụ dán miệng túi bằng tay pe/pp,gia nhiệt bằng điện trở, hiệu: impulse sealer,kh: sp-300. 220v - 240v,50/60hz-400w.... 产品标签:cabinet light,water pipe 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8804000100

    商品描述:tấm trải sản làm bằng nhựa pvc - vinyl pvc floor, kích thước 457.2 x 457.2 x 2.0 mm, hàng mới 100%. hàng f.o.c @ 产品标签:cooler,pipeline,cap 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8803909900

    商品描述:ô tô tải tự đổ hiệu shacman, model: sx3317hr306. tổng tl có tải 31000kg, tự trọng 12870kg. động cơ diesel, công suất 250... 产品标签:air filter,windscreen wiper 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8803309900

    商品描述:vòi chậu rửa bát bằng sắt mạ, loại 2 đường nước, điều khiển bằng cần gạt, không có xi phông, không cảm ứng, hiệu kenneth... 产品标签:resistor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8803200100

    商品描述:màng nhựa polyme etylen không tự dính (không dùng bao gói thực phẩm) không xốp,chưa được gia cố hoặc kết hợp tương tự vớ... 产品标签:transformer,knitted fabric,propylen 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8803100100

    商品描述:camera giám sát phòng nổ tích hợp đèn led, vỏ thép chống rỉ dùng trong hầm mỏ, model: kba127 (a) sr02, dùng điện ac 127v... 产品标签:rubber,glass jar,porcelain cup 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8801009900

    商品描述:npl62 - đai ốc m3mmx 2.5mm (cu) (gb6170-86) - nut m3x 2.5 (cu) (gb6170-86) @ 产品标签:multilayer ceramic capacitor,nut,cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8716909900

    商品描述:thiết bị tời dọc dùng để tời cửa cuốn loại dùng điện và tời bằng xích, model de 500, 220v-3700w bao gồm 1 motor, 1 bộ tr... 产品标签:toaster,oven 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码8716900300

    商品描述:bộ lốp bơm hơi bằng cao su dùng cho xe tải (gồm lốp và săm yếm) , loại 12.00-24-24 tt aeolus, e-4/g31, rộng 315mm, nhà s... 产品标签:forklift,ceiling lamp 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码26161000

    商品描述:769-608 tinh quặng antimom, đóng gói: 200g/ chai, dùng cho máy xác định đa nguyên tố c/n/s trong phòng thí nghiệm, hàng ... 产品标签:silver ores,concentrates 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9018390500

    商品描述:bơm nước dùng cho tàu thuyền, dùng điện ac (100 - 220) v - dc (12 - 24) v - (100 - 120) w, [loại bơm ly tâm, loại 1 tầng... 产品标签:charger,li-ion battery 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9018390400

    商品描述:vttb nhập khẩu cho đường dây 500kv duyên hải - mỹ tho item 1.22: cách điện bằng composite, loại 160kn-type 1, model fxbw... 产品标签:cell phone battery,copper wrap system 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9017800400

    商品描述:cabin kép tổng thành (đầy đủ ntbt,đã sơn tĩnh điện,chưa có điều hoà) dùng cho xe tải ben có tổngtrl có ttd trên 5 tấn nh... 产品标签:metal tube,cabin 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9017800300

    商品描述:đồ chơi trẻ em: đố trí phân biệt to nhỏ qua mô hình tháp hồng, mã: ast0047, hiệu hello toy bằng gỗ dẻ gai đã qua xử lý c... 产品标签:measuring instrument 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9017800200

    商品描述:sản phẩm không dệt, được làm từ xơ polyeste cắt ngắn, màu trắng, bề mặt không tráng phủ, khổ rộng 4cm đến 100cm, trọng l... 产品标签:measuring instrument 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9017800100

    商品描述:vải dệt thoi thành phần chủ yếu là sợi bông, đã nhuộm màu, dạng cuộn, định lượng >200g/m2 (tên thương mại gọi là vải bò)... 产品标签:oil pad and holder,bearing,spreader pin 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9017309900

    商品描述:thiết bị luyện tập thể chất cho trẻ em trên 36 tháng tuổi, trò chơi ngoài trời, hàng nhựa mới 100%.cầu trượt xích đu con... 产品标签:rubber mattress 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9017300100

    商品描述:thuốc chống đột quỵ luotai soft capsule (panax notoginseng saponins,100mg/viên) .lọ 30 viên nang mềm. visa: vn-9723-10.s... 产品标签:auto shutdown device,automatical shear device 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9017209900

    商品描述:dép nhựa người lớn loại thường hiệu: sort, meizudeng, mzd, yx, yifeng, shuntong, love, gfs, meilishu. hw, mls, bbguo, fa... 产品标签:radix rehmanniae glutinosae,radix sanguisorbae 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9027909900

    商品描述:hộp đồ chơi quạt; thú; máy bay; đàn; xe dùng pin cho trẻ em trên 36tháng tuổi8394; b878; 4411; 20215; 7722b; 2255b; 3311... 产品标签:acrylic,viscose,polyester 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9027900300

    商品描述:pvp k30, usp 32 (nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược) batch no yk001s141224a1p nsx 24/12/2014 hd 23/12/2017, batch yk001... 产品标签:packaging tape,gasket 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9027900100

    商品描述:(npl sx ballast (chấn lưu) điện tử cho led 0.6m) wire (màu đen, dây dẫn điện hợp kim kẽm và thiếc) dài 400mm. 100% (hàng... 产品标签:plastic bag 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9027809900

    商品描述:sơ mi romooc tải (chở container) ,loại 3 trục sau, không sàn, không thành, hiệu cimc moden zjv9404tjzyk01, tự trọng 6640... 产品标签:speed changing box,wiper,cooling water pipe 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9027800100

    商品描述:máy bơm nước ly tâm đồng trục với động cơ đặt chìm dưới nước, (không tự động) dùng điện (220 - 240) v, 750w công suất bơ... 产品标签:pipeline,axle 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9027509900

    商品描述:sơ mi rơ moóc có gắn xi téc (chở xăng) , loại 3 trục, nhãn hiệu hubei, model: csc9401gyy, tự trọng 10300kg, tổng trọng l... 产品标签:rubber gasket,safety belt,seat 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9027300100

    商品描述:bộ sofa khung bằng gỗ cn sơn pu lưng và ghế nhồi đệm bọc giả da gồm: 1 ghế 3 chỗ ngồi: 2000x1000x950mm; 1 ghế 2 chỗ ngồi... 产品标签:rim,foglight 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9027200100

    商品描述:lk xe ôtô tải thùng 18t,độ rờ rạc đáp ứng qđ 05/2005/qđ-bkhcn, hàng mới 100%, do tqsx, dùng cho xe có ttlct>24t<45t: bộ ... 产品标签:shoe 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9027100100

    商品描述:thép hợp kim crôm (cr) , molybđen (mo) thanh tròn cán nóng dùng cho cơ khí chế tạo chưa sơn tráng hoặc phủ mạ. kí hiệu: ... 产品标签:bolt 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9026900100

    商品描述:máy hút mùi. hiệu: arber. model: ab-700e; vỏ inox.kt: 700*503*480mm; công suất motor 1x195w, điện áp 220v-50hz; có lắp b... 产品标签:potato chip,clay 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9026809900

    商品描述:ô tô đầu kéo n/hiệu cnhtc, model zz4257n3247n1b, c/suất 276kw, sx 2014.dtxl: 9726ml, t/trọng theo t/kế 8800kg. ttlct 250... 产品标签:polyester,aluminium tube 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9026800200

    商品描述:thép cơ khí chế tạo hợp kim crom mangan sup9 dạng thanh dẹt cán nóng theo tiêu chuẩn jis g4801. kt (8x60x6000) mm. hàng ... 产品标签:air condition compressor,stainless steel,iron 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9026800100

    商品描述:phụ tùng linh kiện động cơ diesel (lk không đồng bộ nhập về để lắp ráp, mới 100%) : hộp thùng đồ (cà lê móng hãm; cà lê ... 产品标签:steel tube,cattlehide,alloy steel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894