[越南] HS编码9017209900
编码描述:dép nhựa người lớn loại thường hiệu: sort, meizudeng, mzd, yx, yifeng, shuntong, love, gfs, meilishu. hw, mls, bbguo, fashion, ipanema. hc, jhx, jl, xdl, rvore (chi tiết theo hợp đồng mua bán) mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
radix rehmanniae glutinosae,radix sanguisorbae
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码9017209900的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计245笔交易记录。上图是HS编码9017209900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
renault argentina s.a.
108
-
aerocasillas s.a.
96
-
blanko 20 gmbh & co.kg
73
-
automotriz cr c.a.s.a.
64
-
empresa publica correos del ecuador cde
61
-
公司名
交易量
-
other
1239
-
ооо купишуз
73
-
econexpresscargo
54
-
danzas z.f.freight agencies co.ltd.
37
-
caterpillar usa c v boite
37
-
国家地区
交易量
-
other
1871
-
china
1298
-
united states
962
-
japan
224
-
germany
203
-
公司名
交易量
-
long beach ca
286
-
москва
274
-
los angeles
234
-
san antonio
180
-
houston
163
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
304
-
shanghai
288
-
yantian
225
-
ua київ
196
-
hong kong
169
-
交易日期
2015/07/06
-
供应商
cong ty bien gioi mau dich hoa ninh ha khau
采购商
công ty cổ phần sản xuất và thương mại hoá chất an phú
-
出口港
---
进口港
border gate lao cai lao cai
-
供应区
China
采购区
Other
-
重量
---
金额
44520
-
HS编码
9017209900
产品标签
radix sanguisorbae
radix rehmanniae glutinosae
-
产品描述
amoniac (nh3>=99,9%) ,dạng khan, được chở trong xe bồn chuyên dụng. dùng cho sản xuất phân bón, tqsx @