首页> HS编码库> 越南> HS编码9026800100

[越南] HS编码9026800100

编码描述:phụ tùng linh kiện động cơ diesel (lk không đồng bộ nhập về để lắp ráp, mới 100%) : hộp thùng đồ (cà lê móng hãm; cà lê "13-16 & 18-21"; ống tuýp 14-18; tô vít; tay khởi động & vam bánh đà) (s1115a) @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: steel tube,cattlehide,alloy steel

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码9026800100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计216笔交易记录。上图是HS编码9026800100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • peugeot citgroen argentina s.a. 43
  • finning chile s.a. 36
  • fiat auto argentina s.a. 35
  • toyota argentinas.a 30
  • compañia del atlantico venegas arias s.a. 28

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • other 1192
  • china 694
  • united states 560
  • germany 146
  • france 110
  • 公司名 交易量
  • newark nj 200
  • los angeles 190
  • san antonio 109
  • москва 109
  • aeropuerto com a merino b 103

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2015/06/17
  • 供应商 cangzhou haixin pipe fttings co.ltd.
    采购商 công ty tnhh nhật trường vinh
  • 出口港 ---
    进口港 cat lai port hcm city
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 219.6
  • HS编码 9026800100
    产品标签 steel tube alloy steel cattlehide
  • 产品描述 đai kẹp ống bằng thép - (mới 100%) - bầu phi.90/60 @
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894