[越南] HS编码9017800200
编码描述:sản phẩm không dệt, được làm từ xơ polyeste cắt ngắn, màu trắng, bề mặt không tráng phủ, khổ rộng 4cm đến 100cm, trọng lượng 42g đến 70g/m2 (dùng làm nguyên liệu sản xuất băng vệ sinh) . hàng mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
measuring instrument
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码9017800200的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计215笔交易记录。上图是HS编码9017800200的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
88
-
carbones del cerrejon ltd.
51
-
renault argentina s.a.
43
-
peugeot citgroen argentina s.a.
29
-
finning chile s.a.
26
-
公司名
交易量
-
other
605
-
machinery corp.of america inc.
34
-
caterpillar usa c v boite
29
-
vanderburgh & co inc
19
-
катерпиллар инк.
19
-
国家地区
交易量
-
other
1147
-
china
774
-
united states
588
-
france
99
-
taiwan
93
-
公司名
交易量
-
long beach ca
184
-
los angeles
124
-
valparaiso
109
-
san antonio
103
-
москва
102
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
106
-
shanghai
103
-
ua київ
94
-
yantian
93
-
hong kong
91
-
交易日期
2015/07/03
-
供应商
sunip development ltd.
采购商
cty tnhh chỉ ming shyang
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
83300
-
HS编码
9017800200
产品标签
measuring instrument
-
产品描述
sợi 100 % polyester @