[越南] HS编码9017800400
编码描述:cabin kép tổng thành (đầy đủ ntbt,đã sơn tĩnh điện,chưa có điều hoà) dùng cho xe tải ben có tổngtrl có ttd trên 5 tấn nhưng không quá20tấn (dùng cho xe 7tấn; 9.8tấn) ,nhãn hiệu dongfeng. hm100%dotqsx @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
metal tube,cabin
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码9017800400的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计20笔交易记录。上图是HS编码9017800400的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
6
-
sociedad de fabricacion de automot
4
-
tetra pak viet nam joint stock co
4
-
super intima s.a.
4
-
kuenhe nagel inc
3
-
公司名
交易量
-
other
50
-
tetra pak trading shangai co.ltd.china
4
-
jiangxi jiangling motors i e co
3
-
king button
3
-
valcomex eirl
3
-
国家地区
交易量
-
other
103
-
china
53
-
united states
43
-
germany
21
-
spain
9
-
公司名
交易量
-
long beach ca
16
-
manzanillo
12
-
москва
10
-
aeropuerto com a merino b
9
-
newark nj
8
-
公司名
交易量
-
hong kong
13
-
miami mia miami international airport
10
-
busan
9
-
ua київ
9
-
manzanillo
7