首页> HS编码库> 越南> HS编码9026209900

[越南] HS编码9026209900

编码描述:màng plastic pha trộn với thạch cao, được gia cố bằng sợi vải dệt dạng cuộn, không xốp dùng in quảngcáo ngắn hạn (chưa phủ keo, chưa in hình, chữ) dày (0.32-0.38) mm* (1.6-3.2) m* (35-100) m. hàng mới 100% @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: receiver,plastic

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码9026209900的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计953笔交易记录。上图是HS编码9026209900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • aerocasillas s.a. 222
  • peugeot citgroen argentina s.a. 222
  • finning chile s.a. 175
  • công ty tnhh ford việt nam 148
  • general motors de arg s.r.l. 130

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • other 5929
  • china 3289
  • united states 2537
  • germany 606
  • south korea 596
  • 公司名 交易量
  • los angeles 994
  • newark nj 730
  • valparaiso 561
  • long beach ca 555
  • san antonio 555

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2015/06/18
  • 供应商 ningbo happy electrical co.ltd.
    采购商 cong ty tnhh the bao
  • 出口港 ---
    进口港 cat lai port hcm city
  • 供应区 China
    采购区 Other
  • 重量 ---
    金额 2106.72
  • HS编码 9026209900
    产品标签 plastic receiver
  • 产品描述 công tắc thời gian dạng ổ cắm (có kèm đồng hồ cá nhân) - model: kw-tge2s, 230vac 50hz. hàng mới 100%. @
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894