[越南] HS编码9030900100
编码描述:vải dệt thoi thành phần chủ yếu là sợi bông, đã nhuộm màu, dạng cuộn, định lượng > 200g/m2 (tên thương mại gọi là vải bò) (hàng tồn kho chưa qua sử dụng) do trung quốc sản xuất, mới 100%. @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
copper pipe
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码9030900100的贸易报告基于越南的2014-05至2015-04期间的进口数据汇总而成,共计19笔交易记录。上图是HS编码9030900100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
20
-
servicio international de cara
13
-
toyota argentinas.a
8
-
soluciones industriales y residenciales sir s.a.
8
-
drummond ltd.
7
-
公司名
交易量
-
other
180
-
panamerican services corp.
7
-
princess cruises technical services
6
-
ооо купишуз
6
-
toyota tsusho co
5
-
国家地区
交易量
-
other
208
-
united states
201
-
china
133
-
spain
30
-
colombia
27
-
公司名
交易量
-
москва
35
-
los angeles
32
-
long beach ca
25
-
valparaiso
22
-
san antonio
21
-
公司名
交易量
-
shanghai
36
-
hong kong
30
-
miami mia miami international airport
25
-
everglades
20
-
ua київ
18
-
交易日期
2015/05/07
-
供应商
dongxing city xinquan co.ltd.
采购商
công ty tnhh ngọc thành nam
-
出口港
---
进口港
bac phong sinh gate quang ninh
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
288
-
HS编码
9030900100
产品标签
copper pipe
-
产品描述
khóa hộc bàn bằng sắt mạ, hiệu hua lang.việt tuyết, hiệu chữ trung quốc, mới 100% @