越南海关HS编码

越南海关HS编码

编码来源于越南海关数据

HS编码列表

共计22231个
  • HS编码9030890400

    商品描述:máy tiện ren tròn (loại tiện ngang) bán kính gia công tiện dưới 30 cm,không điều khiển số. model ch440 dùng điện 380v; c... 产品标签:fuel pump,diesel engine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9030890300

    商品描述:micro dạng tụ (bộ phận của tai nghe điện thoại di động,bán thành phẩm) , model (cob413sm-2042-rfseb-h) , tần số: 300-340... 产品标签:wheel gear,bearing,diesel engine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9030890100

    商品描述:micro dạng tụ (bộ phận của tai nghe điện thoại di động,bán thành phẩm) , model (cob412p-2042-10-eb-hn) , tần số: 300-340... 产品标签:microphone 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9030840100

    商品描述:poly aluminium chloride (pac) [al2 (oh) ncl6-n]m, (al2o3>=29% min) - chất xử lý nước - pac hàng mới 100%, công dụng: dùn... 产品标签:spring,diesel engine 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9999999900

    商品描述:cụm chuyển động của máy nghiền đứng siêu mịn (chưa gắn động cơ) , model: mlx110 kích thước: (3150 x 2730 x 2030) mm. do ... 产品标签:cage,clothes 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9505909900

    商品描述:quần dài người lớn chất liệu dệt kim dành cho nữ size s - xxl. hiệu: qihui,lianrun, haokang,y2l,beauty,baiyunjin, mengpi... 产品标签:lcd panel,base 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9505109900

    商品描述:dép nhựa người lớn loại thường. hiệu yifeng, baby, shanhe, fashion, fuyu, xibuvia, golper, tianli, xibuja, yonli, tropss... 产品标签:lightbar,diffuser,reflector 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9505100100

    商品描述:gỗ dán plywood poplar core 3a, e2 glue được làm từ các loại gỗ tạp, mã hàng: white oak rift cut a4, kích thước: 3mm x 12... 产品标签:salt,plywood 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9504909900

    商品描述:giầy trẻ em bằng vải; vải tráng phủ nhựa, đế ngoài bằng cao su, từ số 16 - 38. hiệu: fashion; sports; aierda; xzc; sun -... 产品标签:fruit dish,porcelain,cup 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9504900200

    商品描述:1 phần 1 bộ tmđb chở người tháo rời hiệu schindler, mới 100%: model s5500mmr, tảitrọng1600kg,29điểmdừng,29đ. mởcửa, tốcđ... 产品标签:censer,plastic hose 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9504900100

    商品描述:pách bắt đà dọc đoạn sau phải dùng cho xe ôtô tải hiệu ollin loại bj1043v8je6-d, tt đến 2.5 tấn,động cơ diesel yz4102zlq... 产品标签:steel ladle,tube,vase 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9504500300

    商品描述:1 phần 1 bộ tmđb chở người tháo rời hiệu schindler, mới100%: model s5500mmr, tảitrọng1800kg,12điểmdừng,12đ. mởcửa, tốcđộ... 产品标签:dome light,sealing ring 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9504500100

    商品描述:vi mạch nguồn dùng lắp ráp thiết bị chuyển đổi tín hiệu truyền hình kỹ thuật số set top box. power supply board of digit... 产品标签:dye,shock absorber,gear shift lever 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9504400100

    商品描述:gc0052: khuôn đúc cos (casting mould, quy cách: wp18-12shr,dùng trong dc sx bình ắc quy) hd fjyh0015 ngay 04/11/14. hang... 产品标签:dye,fresh plums 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9504309900

    商品描述:băng tải bằng cao su lưu hóa cốt bằng vật liệu dệt 9.5mm (5 lớp bố, độ dầy cao su trên: 3mm, độ dầy cao su dưới: 1.5) , ... 产品标签:cooler,monoammonium phosphate,conveyor 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9504300100

    商品描述:ô tô đầu kéo hiệu cnhtc, model zz4257n3247n1b, ttt 25000kg, tt 9000kg, ttk theo 40000kg, cs 276kw, dt 9726cm3, đc diezel... 产品标签:polyester,flower 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9504209900

    商品描述:thuốc trừ sâu supergun 600 ec dùng trong bảo vệ thực vật (buprofezin 100g/l + chlorpyrifos ethyl 400g/l + permethrin 100... 产品标签:pesticide,polyester 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9504200100

    商品描述:pl09 - nút nhựa các loại @ 产品标签:plastic buttons 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9503009900

    商品描述:máy lọc nước chênh áp sygl-50-1.6, cỡ hạt qua lọc nhỏ hơn 0.06mm, áp lực làm việc: 1.6mpa, lưu lượng: 50m3/h, không hoạt... 产品标签:diammonium phosphate,potato chips 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9611009900

    商品描述:áo khoác nữ 100%polyester hiệukappa, hàng mới100%-style k2091jj186-k2093jj118-990,k2093jj016-242, k2093jj140-356,k2101jj... 产品标签:attache case,suitcase 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9611000100

    商品描述:màng mỏng polyme etylen không tự dính,không xốp,chưa gia cố hoặc kết hợp với vật liệu khác,chưa in hình,in hoa, dày <=0,... 产品标签:alufer,suitcase 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9610000100

    商品描述:khóa tay gạt, hiệu: yalis, mã k8140, tấm ốp kích thước dài 200mm, rộng 50mm, dày 2mm được làm bằng chất liệu hợp kim, th... 产品标签:filter,water tank,food box 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9609909900

    商品描述:máy lọc nước chênh áp sygl-300-1.6, cỡ hạt qua lọc nhỏ hơn 0.06mm, áp lực làm việc: 1.6mpa, lưu lượng: 300m3/h, không ho... 产品标签:computer fan,insulating foil,hobbing 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9609900100

    商品描述:biến dòng trung thế ct,lzzbj77-20/180b/2nh 24kv 400-800/1-1a 15/15va 0.5fs10/5p20 (dùng cho thiết bị đo lường có điện áp... 产品标签:muller,hobbing 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9609209900

    商品描述:quần dài nữ (quần ngủ) bằng sợi tổng hợp. hiệu: yimanxiu, shuangsi, ziyixuan, detailsenlarge, fashion, xiangsidie, dioul... 产品标签:floor mat,bolt 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9609200100

    商品描述:máy lọc nước chênh ápsygl-150-2.5 cỡ hạt qua lọc nhỏ hơn 0.06mm, áp lực làm việc: 2.5mpa, lưu lượng: 200m3/h, không hoạt... 产品标签:camera lens,alloy steel 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9609100100

    商品描述:giầy người lớn, chất liệu: vải, vải tráng phủ nhựa. đế cao su, nhựa tổng hợp.các hiệu: yilinda, lian li, bosishaony, yon... 产品标签:tubes,camera lens 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9608999900

    商品描述:xe đạp trẻ em freestyle (đỏ 40,xanh dương 60chiếc) 2bánh chính đk: 12 in,2 bánh phụ,các bộ phận rời,khung thép,bánh cao ... 产品标签:cap of a pen 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9608990900

    商品描述:keo dán đã điều chế dạng lỏng làm từ polyme vinyl; hs-601 uf, màu đen dùng để sản xuất mạch in 10cc/ 1 lọ @ 产品标签:loudspeaker,shoestring,cap of a pen 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9608600100

    商品描述:áo len người lớn dệt kim nam, size s - xxl. hiệu: dan hong; jinying; junman; hty hongtaiyang; hong lin; qianqian; wulida... 产品标签:rubber,cylinder,ball-point pen refill 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9608509900

    商品描述:lá đồng tinh luyện đã được gia công dập cong ở giữa, hai đầu khoan lỗ và mạ thiếc,dùng để nối tủ chỉnh lưu với máy biến ... 产品标签:filter,bearings,intake-tube 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9608500100

    商品描述:hm58m#&vải hi mink / các màu, khổ 58" (hi density 10mm. vải dệt kim 100% polyester 335gsm. nguyên phụ liệu sx đồ chơi nh... 产品标签:air cylinder,cooling pipe 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9608409900

    商品描述:lk xe ôtô tải thùng 18t,độ rờ rạc đáp ứng qđ 05/2005/qđ-bkhcn, hàng mới 100%, do tqsx, dùng cho xe có ttlct>24t<45t: tha... 产品标签:polyester,sliding pencils,socket 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9608400100

    商品描述:thiết bị taro ren, bộ phận của máy trung tâm gia công các sản phẩm kim loại quy cách 1-5/16-16butt: phi 32.55- phi 32.60... 产品标签:sliding pencils,propelling,mower 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9608309900

    商品描述:dép nhựa người lớn loại thường hiệu: sort, meizudeng, mzd, yx, yifeng, shuntong, love, gfs, meilishu, hw, mls, bbguo, fa... 产品标签:plug,fountain pens,headphone 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9608300100

    商品描述:thuốc trừ bệnh hại cây trồng qianjiang meisu 5wp (validamycin a 5%) , đóng gói 20g/gói, 400 gói/carton. hàng mới 100%. t... 产品标签:rubber,piston,sodium carboxymethyl cellulose 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9608200100

    商品描述:thép hợp kim cán phẳng,chiều rộng từ 600mm trở lên, không gia công quá mức cán nóng, dạng tấm, hàm lượng bo từ 0.0008% t... 产品标签:permanent marker,natural stone,porous-tipped pens 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9608109900

    商品描述:tôn panel cách nhiệt 3 lớp (chất liệu: hợp kim thép mạ màu kẹp xốp cách nhiệt; hiệu shda-980eps; kích thước: 4500mm*980m... 产品标签:signal line,feather,electronic switch 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9608100100

    商品描述:ván lạng làm từ gỗ okoume loại a - okoume veneer grade a (0.5 * 90~250 * 1000~1900) mm, tên kh: allaghaniensis - không n... 产品标签:liquid crystal display panel,speaker 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9607200100

    商品描述:dụng cụ khui, mở rượu cầm tay bằng kẽm hợp kim (hộp bằng gỗ công nghiệp) . kích thước: 27 x 22 x 7cm. hãng sản xuât: pin... 产品标签:loudspeaker,polished granite,polyester 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9607199900

    商品描述:thép không hợp kim alloy steel plate s55c, có hàm lượng carbon c=0.494% (từ 0.25% đến dưới 0.6%) tính theo trọng lượng, ... 产品标签:filter,camera,zipper 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9607110100

    商品描述:mỏ lết bằng sắt, dài: (8 -> 20) cm+_5%, loại vặn bằng tay điều chỉnh được, dùng để vặn bu lông cỡ phi (8 -> 18) mm+_5%. ... 产品标签:candle,plastic,cotton 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9606300100

    商品描述:quả xá lị (cherry) đóng lọ, bảo quản tạm thời bằng nước đường, hiệu wen liu, 710g/ lọ. (đối tượng không chịu thuế gtgt t... 产品标签:candle holder,metal wick 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9606299900

    商品描述:ty-1200 bàn hút trong là ép nhiệt dùng cho ngành may cn, hoạt động bằng điện, công suất 370-750ww, máy nặng 45-50kg, hiệ... 产品标签:buttons,tray,fresh carrot 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9606220100

    商品描述:đèn ốp trần hình ông sao, cá heo, trăng khuyết, có trang trí hạt thủy tinh, đường kính 52cm*cao 15cm,, có bóng led, dùng... 产品标签:steel,regulating stem 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9606210100

    商品描述:bộ phận của bóng đèn compact: ống thuỷ tinh dạng vòng đã phủ lớp huỳnh quang, lồng dây điện trở, hút chân không, gắn dây... 产品标签:button,polyester 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9606100100

    商品描述:ấm đun nước dùng điện, công suất 1850-2200w, dung tích 1.7 lit, nhãn hiệu korihome, model kr17118b04. hàng mới 100%. hàn... 产品标签:polyester,nylon 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9605000100

    商品描述:các loại van bằng kimloại gồm: van chia hơi4lỗ, tổng hơi,chia hơi cầu,ngắt hơi,ngắt ben,dùng cho xe tải ben có ttlcttđ =... 产品标签:rocker,travel goods 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9604000100

    商品描述:máy khoan đá bánh xích dùng khí nén, model: ky100, số khung: 140255/ 140256, số động cơ: e01243/ e00907, hiệu: kaishan, ... 产品标签:coupler,dryer,riddles 编码来源:越南海关数据
    查看详情
  • HS编码9603909900

    商品描述:máy nội soi và phụ kiện đồng bộ bao gồm: (dây video nội soi dạ dày gve-2100p, bộ xử lý video vep-2100f, nguồn sáng lls-2... 产品标签:brooms,spring,book sewer 编码来源:越南海关数据
    查看详情
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894