[越南] HS编码9609900100
编码描述:biến dòng trung thế ct,lzzbj77-20/180b/2nh 24kv 400-800/1-1a 15/15va 0.5fs10/5p20 (dùng cho thiết bị đo lường có điện áp trên 1kv nhưng không quá 66kv) , hàng mới 100%., nsx: chint electronic co., ltd @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
muller,hobbing
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码9609900100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计62笔交易记录。上图是HS编码9609900100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
33
-
toyota argentinas.a
23
-
fernandez carvajal esteban
21
-
iscar tools argentina s.a.
16
-
k f international de autopartes s.a.
14
-
公司名
交易量
-
other
389
-
caterpillar usa c v boite
23
-
jiangxi jiangling motors i e co
14
-
econexpresscargo
8
-
emex group fzc
8
-
国家地区
交易量
-
other
539
-
china
402
-
united states
309
-
panama
54
-
south korea
54
-
公司名
交易量
-
los angeles
115
-
long beach ca
76
-
san antonio
59
-
москва
57
-
newark nj
43
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
77
-
shanghai
73
-
hong kong
57
-
yantian
46
-
busan
42
-
交易日期
2015/06/26
-
供应商
shenzhen changxing cutting tools co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên chang sung
-
出口港
---
进口港
noi bai international airport hanoi
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
35.52
-
HS编码
9609900100
产品标签
muller
hobbing
-
产品描述
lưỡi phay bằng thép hợp kim, dùng để cắt kim loại, model: 2jjre020160s04, kt: 2*2*16*50*4 @