[越南] HS编码9606100100
编码描述:ấm đun nước dùng điện, công suất 1850-2200w, dung tích 1.7 lit, nhãn hiệu korihome, model kr17118b04. hàng mới 100%. hàng hưởng thuế suất ưu đãi theo tt số 162/2011/tt-btc ngày 17/11/2011 @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
polyester,nylon
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码9606100100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计193笔交易记录。上图是HS编码9606100100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
47
-
peugeot citgroen argentina s.a.
38
-
drummond ltd.
33
-
công ty tnhh ford việt nam
30
-
finning chile s.a.
29
-
公司名
交易量
-
other
514
-
jiangxi jiangling motors i e co
30
-
perry suplly inc.
27
-
benison transport hk co.ltd.
26
-
caterpillar usa c v boite
25
-
国家地区
交易量
-
other
987
-
china
678
-
united states
486
-
japan
131
-
taiwan
102
-
公司名
交易量
-
los angeles
185
-
aeropuerto com a merino b
103
-
valparaiso
94
-
long beach ca
80
-
москва
77
-
公司名
交易量
-
shanghai
132
-
hong kong
108
-
yantian
94
-
miami
84
-
miami mia miami international airport
81
-
交易日期
2015/06/26
-
供应商
brother machinery xian co.ltd.
采购商
công ty tnhh máy brother việt nam
-
出口港
---
进口港
ptsc dinh vu hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
1025
-
HS编码
9606100100
产品标签
polyester
nylon
-
产品描述
bmv065 - khớp chuyển đổi bằng kim loại @