[越南] HS编码9607110100
编码描述:mỏ lết bằng sắt, dài: (8 -> 20) cm+_5%, loại vặn bằng tay điều chỉnh được, dùng để vặn bu lông cỡ phi (8 -> 18) mm+_5%. hiệu chữ trung quốc. hàng mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
candle,plastic,cotton
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码9607110100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计112笔交易记录。上图是HS编码9607110100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
aerocasillas s.a.
25
-
volvo industrial de mexico s.a.
21
-
peugeot citgroen argentina s.a.
21
-
general motors de arg s.r.l.
15
-
purdy motor s.a.
14
-
公司名
交易量
-
other
435
-
ооо купишуз
12
-
оао лира
11
-
anhui jianghuai automobile co ltd.
11
-
caterpillar usa c v boite
11
-
国家地区
交易量
-
other
699
-
china
417
-
united states
366
-
spain
88
-
taiwan
64
-
公司名
交易量
-
los angeles
104
-
newark nj
83
-
san antonio
77
-
long beach ca
76
-
москва
66
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
72
-
ua київ
69
-
shanghai
68
-
yantian
68
-
hong kong
61
-
交易日期
2015/06/26
-
供应商
everbest international investment group ltd.
采购商
công ty tnhh giầy adora việt nam
-
出口港
---
进口港
mong cai border gate quang ninh
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
2511.407
-
HS编码
9607110100
产品标签
candle
cotton
plastic
-
产品描述
vct - vải dệt thoi 100% cotton 54" (= 778.5 y) @