[越南] HS编码9030890300
编码描述:micro dạng tụ (bộ phận của tai nghe điện thoại di động,bán thành phẩm) , model (cob413sm-2042-rfseb-h) , tần số: 300-3400hz, đường kính: 4mm, cao: 1.3mm hàng mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
wheel gear,bearing,diesel engine
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码9030890300的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计47笔交易记录。上图是HS编码9030890300的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
19
-
aerocasillas s.a.
16
-
fiat auto argentina s.a.
15
-
ford argentina sca
13
-
finning chile s.a.
13
-
公司名
交易量
-
other
291
-
caterpillar usa c v boite
25
-
price smart inc.
9
-
ace hardware corp
9
-
hecny shipping limitedblock east
7
-
国家地区
交易量
-
other
413
-
china
315
-
united states
252
-
taiwan
61
-
japan
55
-
公司名
交易量
-
москва
59
-
long beach ca
57
-
san antonio
49
-
seattle wa
49
-
los angeles
45
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
59
-
shanghai
52
-
hong kong
49
-
ua київ
45
-
miami
39
-
交易日期
2015/07/07
-
供应商
changzhou wenjian machinery co.ltd.
采购商
viet trung co.ltd.
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
685.35
-
HS编码
9030890300
产品标签
diesel engine
bearing
wheel gear
-
产品描述
phụ tùng linh kiện động cơ diesel (lk không đồng bộ nhập về để lắp ráp, mới 100%) : trục khuỷu (s1115am) @