[越南] HS编码9606300100
编码描述:quả xá lị (cherry) đóng lọ, bảo quản tạm thời bằng nước đường, hiệu wen liu, 710g/ lọ. (đối tượng không chịu thuế gtgt theo thông tư 06/2012/tt-btc ngày 11/01/2012) . hàng mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
candle holder,metal wick
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码9606300100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计88笔交易记录。上图是HS编码9606300100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
purdy motor s.a.
13
-
volvo industrial de mexico s.a.
11
-
servicontainers ltd
9
-
ооо автологистика
9
-
закрытое акционерное общество зара снг
9
-
公司名
交易量
-
other
180
-
ооо купишуз
10
-
ningbo deli imports&export co.ltd.
9
-
bright fortune shipping ltd.co
9
-
индитекс с.а
7
-
国家地区
交易量
-
other
395
-
china
267
-
united states
195
-
italy
38
-
hong kong
37
-
公司名
交易量
-
los angeles
59
-
newark nj
59
-
valparaiso
55
-
san antonio
38
-
cat lai port hcm city
36
-
公司名
交易量
-
hong kong
40
-
yantian
40
-
shanghai
37
-
miami mia miami international airport
35
-
ua київ
33
-
交易日期
2015/06/26
-
供应商
hongkong candle co.ltd.china nguoi gui liwei candle ltd.
采购商
vinh khanh co
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
599.4
-
HS编码
9606300100
产品标签
metal wick
candle holder
-
产品描述
34 - đồ trang trí nến bằng plastic (1cmx15cm) @