[越南] HS编码9608500100
编码描述:hm58m#&vải hi mink / các màu, khổ 58" (hi density 10mm. vải dệt kim 100% polyester 335gsm. nguyên phụ liệu sx đồ chơi nhồi bông xk. hàng mới 100%) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
air cylinder,cooling pipe
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码9608500100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计28笔交易记录。上图是HS编码9608500100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
refin s.a.
6
-
peugeot citgroen argentina s.a.
6
-
công ty tnhh ford việt nam
5
-
apothecary production inc.
4
-
general de equipos de colobia s.a.
4
-
公司名
交易量
-
other
47
-
jiangxi jiangling motors i e co
5
-
caterpillar usa c v boite
5
-
accesorios y ruedas s.a.
4
-
herko automotive crop
3
-
国家地区
交易量
-
other
110
-
china
85
-
united states
47
-
japan
17
-
hong kong
14
-
公司名
交易量
-
los angeles
24
-
long beach ca
16
-
valparaiso
12
-
dinh vu port hai phong
11
-
aeropuerto com a merino b
10
-
公司名
交易量
-
hong kong
18
-
yantian
12
-
miami
8
-
miami mia miami international airport
8
-
shanghai
7
-
交易日期
2015/06/27
-
供应商
anhui jianghuai automobile co ltd.
采购商
công ty cổ phần ô tô jac việt nam
-
出口港
---
进口港
cat lai port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
370.544
-
HS编码
9608500100
产品标签
air cylinder
cooling pipe
-
产品描述
ống nối làm mát trong.1109016e1qz-cas (xe tải 3450kg, tổng trọng lượng 6845kg) dung tich xylanh 3856 cc @