首页> HS编码库> 越南> HS编码9607199900

[越南] HS编码9607199900

编码描述:thép không hợp kim alloy steel plate s55c, có hàm lượng carbon c=0.494% (từ 0.25% đến dưới 0.6%) tính theo trọng lượng, dạng khối được tạo hình bằng phương pháp rèn, tc jis g4051. k/c (655x1110x1795) mm @ 编码来源:越南原始海关数据 产品标签: filter,camera,zipper

编码进口趋势

交易次数(次)

HS编码9607199900的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计168笔交易记录。上图是HS编码9607199900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。 同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。

  • 公司名 交易量
  • peugeot citgroen argentina s.a. 45
  • aerocasillas s.a. 41
  • тов юск україна 27
  • dell colombia inc. 26
  • purdy motor s.a. 24

主要采购区域

+全部
  • 国家地区 交易量
  • other 1061
  • united states 600
  • china 598
  • taiwan 153
  • poland 84
  • 公司名 交易量
  • los angeles 169
  • valparaiso 123
  • москва 108
  • san antonio 101
  • long beach ca 91

最新的交易

+全部
  • 交易日期 2015/06/26
  • 供应商 weihai cammsys international trade co.ltd.
    采购商 công ty tnhh cammsys việt nam
  • 出口港 ---
    进口港 noi bai international airport hanoi
  • 供应区 China
    采购区 Vietnam
  • 重量 ---
    金额 9887.885
  • HS编码 9607199900
    产品标签 camera filter zipper
  • 产品描述 ff001 - màng lọc dùng cho camera mô-đun (bằng plastic) g900f @

该报告完整查看申请

你提交后,专属业务员将第一时间为你服务 获取验证码 立即提交
©2024 www.HScodetree.com| 沪ICP备16029834号-7|沪公网安备31010402333535号|虹梅路2007号远中产业园3期1号楼705室|电话:16621075894