[越南] HS编码9018320200
编码描述:(antistatic pom sheet) nhựa polyaxetal, dạng tấm đặc, chưa khoan lỗ, xẻ rãnh, chưa được gia công hoặc kết hợp với vật liệu khác l610*1230*d=20 mm+_2%, màu trắng ngà, số lượng 30 tấm. hàng mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
radix glycyrrhizae,pollen typhae,radix scutellariae barbatae
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码9018320200的贸易报告基于越南的2014-07至2015-06期间的进口数据汇总而成,共计55笔交易记录。上图是HS编码9018320200的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
21
-
aerocasillas s.a.
19
-
purdy motor s.a.
10
-
liberty express corp.vc s.a.
9
-
imports adora industrial agricola s
8
-
公司名
交易量
-
other
275
-
caterpillar usa c v boite
12
-
quelle
8
-
bel star s.a.
7
-
skoda auto india pvt.ltd.
7
-
国家地区
交易量
-
other
393
-
china
245
-
united states
231
-
germany
59
-
poland
47
-
公司名
交易量
-
long beach ca
61
-
los angeles
48
-
москва
42
-
valparaiso
39
-
new york
36
-
公司名
交易量
-
yantian
59
-
shanghai
47
-
miami mia miami international airport
43
-
hong kong
40
-
busan
35
-
交易日期
2015/07/03
-
供应商
shaanxi xinyu pharmaceutical co.ltd.
采购商
công ty tnhh thiên ân dược chi nhánh bắc ninh
-
出口港
---
进口港
chi ma border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
57.5
-
HS编码
9018320200
产品标签
pollen typhae
radix glycyrrhizae
radix scutellariae barbatae
-
产品描述
bán chi liên (phần trên mặt đất) : radix scutellariae barbatae (nguyên liệu thuốc bắc, dạng chưa thái, chưa cắt lát, chưa nghiền, ở dạng thô) @