[越南] HS编码9102999900
编码描述:thép hơp kim (cr>0.3%) cán nóng dạng thanh tròn s20cr sử dụng trong cơ khí chế tạo, đường kính 60mm, chiều dài 5350mm, hàng mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
rubber,plywood,alloy steel
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码9102999900的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计15笔交易记录。上图是HS编码9102999900的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
andes logistics de chile s.a.
5
-
linear tools ltd.
5
-
finning chile s.a.
5
-
phoenix mecano ab
4
-
d&pvt ltd.
4
-
公司名
交易量
-
other
125
-
gj cargo
6
-
kuehne nagel s.a.
5
-
price smart inc.
4
-
kumho tire co.inc.
4
-
国家地区
交易量
-
other
141
-
china
125
-
united states
105
-
france
28
-
germany
18
-
公司名
交易量
-
san antonio
25
-
newark nj
22
-
los angeles
19
-
houston
14
-
seattle wa
13
-
公司名
交易量
-
shanghai
26
-
hong kong
23
-
ua київ
20
-
miami mia miami international airport
19
-
bremerhaven
16
-
交易日期
2015/06/01
-
供应商
shijiazhuang iron steel co.ltd.
采购商
công ty tnhh sắt thép huê mĩnh
-
出口港
---
进口港
tan thuan port hcm city
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
698.4
-
HS编码
9102999900
产品标签
alloy steel
plywood
rubber
-
产品描述
thép hơp kim (cr>0.3%) cán nóng dạng thanh tròn s20cr sử dụng trong cơ khí chế tạo, đường kính 60mm, chiều dài 5350mm, hàng mới 100% @