[越南] HS编码9102210100
编码描述:tấm ốp trên dưới két nước (dài 540mm-rộng 80mm-dày 0,5mm) , tấm ngăn nước (dài 540mm-rộng 75mm-dày 0,4mm) ,dùng cho két nước làm mát của xe ô tô tải có tổng trọng lượng có tải < 10t.sx tại tq, mới 100% @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
detergent,toy,packing machine
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码9102210100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计57笔交易记录。上图是HS编码9102210100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
renault argentina s.a.
17
-
corp grupo q costa rica
16
-
coprodisa costa rica cr s.a.
11
-
microvention costa rica sociedad de responsabilidad ltd.
10
-
general de equipos de colobia s.a.
8
-
公司名
交易量
-
other
236
-
caterpillar usa c v boite
9
-
changzhou machinery&equipment imports&exp
8
-
copamex corrugados s.a.de c.v.
7
-
bel star s.a.
6
-
国家地区
交易量
-
other
365
-
china
268
-
united states
130
-
switzerland
83
-
japan
69
-
公司名
交易量
-
valparaiso
63
-
long beach ca
48
-
newark nj
43
-
los angeles
36
-
san antonio
34
-
公司名
交易量
-
hong kong
45
-
busan
40
-
ua київ
39
-
shanghai
37
-
miami mia miami international airport
31
-
交易日期
2015/06/18
-
供应商
shenzhen unite trade imports&export co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại việt trung
-
出口港
---
进口港
ptsc dinh vu hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
2596
-
HS编码
9102210100
产品标签
detergent
packing machine
toy
-
产品描述
xe lắc tay đồ chơi trẻ em, bằng nhựa, loại 1 chỗ ngồi, không động cơ. ký hiệu: 672; 688; 686. hàng mới 100%. @