[越南] HS编码9401800100
编码描述:lk xe ôtô tải thùng 18t, độ rời rạc đáp ứng qđ05/2005/qđ-bkhcn &tt 05/2012/tt-bkhcn, mới 100% dùng cho xe có ttl có tải>20<24t: vành bánh xe (lá răng) (09chiếc/bộ) (chuyển tính thuế theo chương 98 mã hs @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
rubber,nut,windscreen wiper
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码9401800100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计264笔交易记录。上图是HS编码9401800100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
peugeot citgroen argentina s.a.
80
-
blanko 20 gmbh & co.kg
65
-
aerocasillas s.a.
41
-
toyota argentinas.a
36
-
зао форд мотор компани
31
-
公司名
交易量
-
other
903
-
ооо купишуз
65
-
caterpillar usa c v boite
48
-
econexpresscargo
37
-
jiangxi jiangling motors i e co
25
-
国家地区
交易量
-
other
1591
-
china
971
-
united states
684
-
italy
142
-
spain
137
-
公司名
交易量
-
los angeles
339
-
valparaiso
187
-
newark nj
178
-
москва
153
-
long beach ca
152
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
182
-
hong kong
152
-
ua київ
146
-
shanghai
113
-
busan
112
-
交易日期
2015/06/26
-
供应商
jiangxi jiangling motors i e co
采购商
công ty tnhh ford việt nam
-
出口港
---
进口港
dinh vu port hai phong
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
4.09
-
HS编码
9401800100
产品标签
rubber
nut
windscreen wiper
-
产品描述
w700528s424 - đai ốc, hàng mới 100% @