[越南] HS编码9209920100
编码描述:3.4.1.3 tb, máy móc đồng bộ tháo rời nmnđ dh3: tb thuộc lò hơi và hệ thống tb phụ trợ-hạng mục khác-các bộ phận định hình sẵn của hệ thống ống hơi,phễu và võ của bản thể lò hơi (184 kiện, có bảng kê) @
编码来源:越南原始海关数据
产品标签:
filter,mill,stop valve
编码进口趋势
交易次数(次)
HS编码9209920100的贸易报告基于越南的2014-06至2015-05期间的进口数据汇总而成,共计49笔交易记录。上图是HS编码9209920100的市场趋势分析图,可以从交易次数的维度的趋势来了解当前行业的采购周期和业务稳定性。
同时我们也提供该编码的采购商排名、供应商排名、主要采购区域、出货港口、卸货港口等内容。基于这些板块数据可深度分析,助您精准洞悉市场动向。
-
公司名
交易量
-
renault argentina s.a.
31
-
global suministros s.a.
19
-
peugeot citgroen argentina s.a.
17
-
empresa publica correos del ecuador cde
16
-
esquivel suarez gerald
15
-
公司名
交易量
-
other
415
-
caterpillar usa c v boite
24
-
econexpresscargo
10
-
sbt ltd.
9
-
price smart inc.
8
-
国家地区
交易量
-
other
517
-
china
367
-
united states
358
-
taiwan
68
-
japan
63
-
公司名
交易量
-
los angeles
82
-
long beach ca
74
-
valparaiso
59
-
москва
49
-
aeropuerto com a m
47
-
公司名
交易量
-
miami mia miami international airport
83
-
shanghai
79
-
ua київ
63
-
hong kong
55
-
yantian
47
-
交易日期
2015/06/24
-
供应商
pingxiang shengsheng trading co.ltd.
采购商
cong ty co phan xuat nhap khau va thuong mai homing
-
出口港
---
进口港
huu nghi border gate lang son
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
---
金额
335
-
HS编码
9209920100
产品标签
mill
stop valve
filter
-
产品描述
van chặn khí tzmq30*30, lắp trong hệ thống lọc bụi bẩn trong nhà máy sản xuất thức ăn chăn nuôi, bằng sắt. kích thước ống van: 30 mm. hàng mới 100%. @